Vòng 6
17:00 ngày 02/09/2023
FC Mynai
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.93
-1.5
0.89
O 3
0.99
U 3
0.81
1
9.00
X
5.50
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.04
-0.5
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Mynai FC Mynai
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
37'
match goal 0 - 1 Mykola Matvyenko
Kiến tạo: Eduard Kozik
Volodymyr Odaryuk match yellow.png
50'
60'
match goal 0 - 2 Oleksii Kashchuk
Kiến tạo: Bogdan Vyunnik
65'
match yellow.png Heorhii Sudakov
66'
match goal 0 - 3 Heorhii Sudakov
Kiến tạo: Bogdan Vyunnik
Andriy Ralyuchenko match yellow.png
67'
Yegor Gunichev 1 - 3
Kiến tạo: Yegor Tverdokhlib
match goal
72'
74'
match yellow.png Kevin Kelsy
78'
match goal 1 - 4 Bogdan Vyunnik
85'
match yellow.png Denil Castillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Mynai FC Mynai
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
0
65
 
Pha tấn công
 
80
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
42% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.8 Bàn thua 0.5
2.7 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 6
39.5% Kiểm soát bóng 55.3%
8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Mynai (29trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
11
2
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
9