Vòng Group
00:45 ngày 08/11/2023
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Barcelona
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.01
-1.25
0.89
O 3
0.88
U 3
1.00
1
7.00
X
5.00
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.93
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Barcelona Barcelona
Danylo Sikan 1 - 0
Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili
match goal
40'
45'
match yellow.png Ronald Federico Araujo da Silva
59'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Ferran Torres
59'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
59'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
60'
match change Alejandro Balde
Ra sân: Marcos Alonso
Kevin Kelsy
Ra sân: Danylo Sikan
match change
62'
Yegor Nazaryna
Ra sân: Taras Stepanenko
match change
73'
81'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Maryan Shved
Ra sân: Newerton
match change
90'
Newerton match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
342
 
Số đường chuyền
 
711
75%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
19
17
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
57
 
Pha tấn công
 
185
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
126

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maryan Shved
29
Yegor Nazaryna
18
Kevin Kelsy
7
Eguinaldo
3
Stav Lemkin
25
Novatus Miroshi
20
Dmytro Topalov
1
Artur Rudko
90
Oleksii Kashchuk
19
Dmytro Chigrynskiy
4
Denil Castillo
16
Irakli Azarov
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
31
Riznyk
22
Matvyenk...
44
Rakitski...
5
Bondar
13
Gocholei...
6
Stepanen...
39
Newerton
10
Sudakov
8
Kryskiv
11
Zubkov
14
Sikan
1
Stegen
2
Cancelo
4
Silva
15
Christen...
17
Alonso
22
Gundogan
18
Vidal
6
Gaviria
11
Belloli,...
9
Lewandow...
7
Torres

Substitutes

14
Joao Felix Sequeira
27
Lamine Yamal
8
Pedro Golzalez Lopez
32
Fermin Lopez
3
Alejandro Balde
23
Jules Kounde
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
5
Inigo Martinez Berridi
13
Ignacio Pena Sotorres
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Maryan Shved 9
Yegor Nazaryna 29
Kevin Kelsy 18
Eguinaldo 7
Stav Lemkin 3
Novatus Miroshi 25
Dmytro Topalov 20
Artur Rudko 1
Oleksii Kashchuk 90
Dmytro Chigrynskiy 19
Denil Castillo 4
Irakli Azarov 16
FC Shakhtar Donetsk Barcelona
14 Joao Felix Sequeira
27 Lamine Yamal
8 Pedro Golzalez Lopez
32 Fermin Lopez
3 Alejandro Balde
23 Jules Kounde
30 Marc Casado
26 Ander Astralaga
5 Inigo Martinez Berridi
13 Ignacio Pena Sotorres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 3
7 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 9
53.67% Kiểm soát bóng 65%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.7
5.8 Sút trúng cầu môn 6.2
50.3% Kiểm soát bóng 56.9%
8.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
Barcelona (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
6
1
HT-H/FT-T
3
1
8
2
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
9
2
9

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.49
44 Yaroslav Rakitskiy Trung vệ 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 37 6.93
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.16
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 1 1 0 19 18 94.74% 0 1 36 6.67
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 2 15 7.45
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 2 28 6.63
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 22 6.57
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 0 0 1 35 30 85.71% 2 0 41 6.7
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 2 0 33 6.8
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 26 6.68
39 Newerton Cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.39

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 0 40 39 97.5% 0 1 47 6.4
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.13
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 5.98
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 5 0 36 5.99
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 6.24
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 39 88.64% 0 1 58 6.82
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 1 62 61 98.39% 0 0 66 6.23
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 1 0 0 22 16 72.73% 2 0 34 6.17
7 Ferran Torres Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 1 24 6.04
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 1 0 0 56 53 94.64% 0 0 62 6.32
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 18 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ