FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Monaco
90phút [1-2], 120phút [2-2]
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.78
2.78
X
3.15
3.15
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
FC Shakhtar Donetsk
Phút
Monaco
14'
Kevin Volland
18'
0 - 1 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Kevin Volland
Kiến tạo: Kevin Volland
39'
0 - 2 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
Domilson Cordeiro dos Santos
41'
Mateus Cardoso Lemos Martins
54'
Marlon Santos da Silva Barbosa
70'
72'
Aleksandr Golovin
Marlos Romero Bonfim 1 - 2
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
74'
Manor Solomon
80'
81'
Youssouf Fofana
Serhiy Kryvtsov
106'
108'
Benoit Badiashile Mukinayi
Fernando Dos Santos Pedro
113'
Ruben Aguilar(OW) 2 - 2
114'
Roberto De Zerbi
118'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Shakhtar Donetsk
Monaco
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
9
7
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
553
Số đường chuyền
534
18
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
29
18
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
13
106
Pha tấn công
170
34
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
8.67
56%
Kiểm soát bóng
59.67%
7.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.4
0.6
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
5.2
1.4
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
6.7
55%
Kiểm soát bóng
55.2%
9.6
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk (41trận)
Chủ
Khách
Monaco (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
7
3
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
5
HT-B/FT-B
2
10
2
6