Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 12/10/2022
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
1.03
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
6.00
X
5.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 1.25
0.77
U 1.25
1.14

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Real Madrid Real Madrid
Yukhym Konoplya match yellow.png
16'
Oleksandr Zubkov 1 - 0
Kiến tạo: Bogdan Mykhaylychenko
match goal
46'
57'
match change Luka Modric
Ra sân: Aurelien Tchouameni
57'
match change Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Eden Hazard
68'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
68'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
68'
match change David Alaba
Ra sân: Ferland Mendy
Danylo Sikan
Ra sân: Lassina Traore
match change
77'
Neven Djurasek
Ra sân: Heorhii Sudakov
match change
81'
Lucas Taylor Maia
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
82'
Ivan Petryak
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
85'
Artem Bondarenko match yellow.png
88'
90'
match goal 1 - 1 Antonio Rudiger
Kiến tạo: Toni Kroos
90'
match yellow.png Toni Kroos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
463
 
Số đường chuyền
 
636
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
155
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Serhiy Kryvtsov
27
Oleh Ocheretko
30
Andriy Pyatov
23
Lucas Taylor Maia
17
Neven Djurasek
16
Dmytro Kryskiv
19
Andriy Kulakov
34
Ivan Petryak
1
Oleksiy Shevchenko
32
Eduard Kozik
14
Danylo Sikan
20
Dmytro Topalov
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-2-3-1 Real Madrid Real Madrid
81
Trubin
15
Mykhayly...
22
Matvyenk...
5
Bondar
26
Konoplya
6
Stepanen...
10
Mudryk
8
Sudakov
21
Bondaren...
11
Zubkov
2
Traore
13
Lunin
17
Iglesias
22
Rudiger
6
Nacho
23
Mendy
18
Tchouame...
8
Kroos
15
Dipetta
7
Hazard
21
Goes
9
Benzema

Substitutes

4
David Alaba
26
Luis Federico Lopez Andugar
12
Eduardo Camavinga
2
Daniel Carvajal Ramos
30
Lucas Canizares Conchello
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
3
Eder Gabriel Militao
10
Luka Modric
20
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Serhiy Kryvtsov 4
Oleh Ocheretko 27
Andriy Pyatov 30
Lucas Taylor Maia 23
Neven Djurasek 17
Dmytro Kryskiv 16
Andriy Kulakov 19
Ivan Petryak 34
Oleksiy Shevchenko 1
Eduard Kozik 32
Danylo Sikan 14
Dmytro Topalov 20
FC Shakhtar Donetsk Real Madrid
4 David Alaba
26 Luis Federico Lopez Andugar
12 Eduardo Camavinga
2 Daniel Carvajal Ramos
30 Lucas Canizares Conchello
11 Marco Asensio Willemsen
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
3 Eder Gabriel Militao
10 Luka Modric
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 7
53.67% Kiểm soát bóng 59%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 6.2
50.3% Kiểm soát bóng 51.7%
8.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
Real Madrid (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
10
1
HT-H/FT-T
3
1
6
0
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
2
9
0
8