Vòng Group
00:45 ngày 29/11/2023
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.81
1
2.21
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Mykola Matvyenko 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
match goal
12'
30'
match yellow.png Soumaila Coulibaly
45'
match yellow.png Gyrano Kerk
46'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Gyrano Kerk
Artem Bondarenko
Ra sân: Newerton
match change
70'
73'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Alhassan Yusuf
Giorgi Gocholeishvili match yellow.png
83'
Kevin Kelsy
Ra sân: Dmytro Kryskiv
match change
89'
Yaroslav Rakitskiy
Ra sân: Danylo Sikan
match change
90'
Dmytro Riznyk match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Arbnor Muja
90'
match yellow.png Arbnor Muja

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Royal Antwerp Royal Antwerp
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
362
 
Số đường chuyền
 
474
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
2
9
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
117
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Yaroslav Rakitskiy
21
Artem Bondarenko
18
Kevin Kelsy
7
Eguinaldo
3
Stav Lemkin
32
Eduard Kozik
1
Artur Rudko
90
Oleksii Kashchuk
20
Dmytro Topalov
4
Denil Castillo
27
Oleh Ocheretko
23
Pedrinho
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
31
Riznyk
16
Azarov
22
Matvyenk...
5
Bondar
13
Gocholei...
6
Stepanen...
39
Newerton
10
Sudakov
8
Kryskiv
11
Zubkov
14
Sikan
1
Butez
34
Bataille
23
Alderwei...
44
Coulibal...
5
Wijndal
48
Vermeere...
8
Yusuf
7
Kerk
10
Balikwis...
11
Muja
18
Janssen

Substitutes

9
George Ilenikhena
19
Chidera Ejuke
81
Niels Devalckeneer
52
Kobe Corbanie
33
Zeno Van Den Bosch
91
Senne Lammens
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Yaroslav Rakitskiy 44
Artem Bondarenko 21
Kevin Kelsy 18
Eguinaldo 7
Stav Lemkin 3
Eduard Kozik 32
Artur Rudko 1
Oleksii Kashchuk 90
Dmytro Topalov 20
Denil Castillo 4
Oleh Ocheretko 27
Pedrinho 23
FC Shakhtar Donetsk Royal Antwerp
9 George Ilenikhena
19 Chidera Ejuke
81 Niels Devalckeneer
52 Kobe Corbanie
33 Zeno Van Den Bosch
91 Senne Lammens
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2.7
5.8 Sút trúng cầu môn 3.2
50.3% Kiểm soát bóng 56.2%
8.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
9
10
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
2
9
1
6

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 22 75.86% 0 1 38 6.73
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 2 29 23 79.31% 5 0 38 7.72
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 1 1 0 39 34 87.18% 0 1 43 7.51
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 3 17 6.74
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.67
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 1 19 7.4
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 2 0 0 35 30 85.71% 1 0 44 6.3
16 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 25 86.21% 1 1 41 7.03
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 30 6.48
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 2 0 1 10 10 100% 0 0 17 6.32
39 Newerton Cánh trái 3 1 1 5 5 100% 1 0 15 6.73

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 34 5.89
18 Vincent Janssen Forward 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.02
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 19 5.62
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.18
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 23 21 91.3% 4 2 33 6.13
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 5.99
11 Arbnor Muja Tiền vệ công 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.32
34 Jelle Bataille Defender 0 0 1 27 19 70.37% 1 0 40 6.21
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 17 13 76.47% 3 0 29 6.47
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 26 26 100% 0 1 31 6.15
48 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ