Vòng 18
17:00 ngày 24/06/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
0.87
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
3.13
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.70
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
match goal
18'
25'
match yellow.png Takuji Yonemoto
29'
match yellow.png Kensuke Nagai
Koki Tsukagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
35'
36'
match yellow.png Yuki Nogami
Shuto ABE match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Mateus dos Santos Castro
46'
match change Riku Yamada
Ra sân: Takuji Yonemoto
Diego Queiroz de Oliveira match yellow.png
58'
Keigo Higashi
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
64'
65'
match change Akinari Kawazura
Ra sân: Ryuji Izumi
65'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Kensuke Nagai
Jakub Slowik match yellow.png
72'
76'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryoya Morishita
Diego Queiroz de Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Shuto ABE
match goal
80'
81'
match change Ryoga Kida
Ra sân: Yuki Nogami
Henrique Trevisan match yellow.png
84'
Reon Nozawa
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
85'
Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
387
 
Số đường chuyền
 
418
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Koki Tsukagawa
10
Keigo Higashi
22
Pedro Henrique Perotti
42
Reon Nozawa
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yasuki Kimoto
17
Shuhei Tokumoto
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
3-4-1-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
27
Slowik
5
Nagatomo
44
Trevisan
3
Morishig...
37
Kei
7
Matsuki
8
ABE
33
Tawarats...
11
Watanabe
39
Nakagawa
9
2
Oliveira
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
7
Izumi
15
Inagaki
6
Yonemoto
17
Morishit...
10
Castro
77
Junker
18
Nagai

Substitutes

35
Riku Yamada
24
Akinari Kawazura
19
Takuya Shigehiro
46
Ryotaro Ishida
42
Ryoga Kida
16
Yohei Takeda
5
Kazuki Nagasawa
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Koki Tsukagawa 35
Keigo Higashi 10
Pedro Henrique Perotti 22
Reon Nozawa 42
Taishi Brandon Nozawa 41
Yasuki Kimoto 4
Shuhei Tokumoto 17
FC Tokyo Nagoya Grampus
35 Riku Yamada
24 Akinari Kawazura
19 Takuya Shigehiro
46 Ryotaro Ishida
42 Ryoga Kida
16 Yohei Takeda
5 Kazuki Nagasawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 41%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
48.7% Kiểm soát bóng 44.6%
9.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
3
4

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 55 7.3
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.8
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 34 6.7
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 33 7.5
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 2 0 1 36 26 72.22% 0 3 51 7
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 58 6.8
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 5 2 2 18 12 66.67% 0 1 41 8.1
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.9
44 Henrique Trevisan Trung vệ 2 1 0 40 27 67.5% 0 2 61 7.6
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 1 28 21 75% 0 3 41 6.8
22 Pedro Henrique Perotti Tiền đạo cắm 2 0 0 6 2 33.33% 0 2 12 6.6
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 47 36 76.6% 0 0 59 7.5
42 Reon Nozawa Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 0 0 4 40 31 77.5% 0 0 60 7.5
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 28 6.7

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.6
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 38 6.5
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 17 6.4
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 0 2 62 6.4
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 66 6.7
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 2 1 3 13 8 61.54% 0 1 24 7.1
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 1 67 6.7
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 3 1 0 26 13 50% 0 0 39 6.6
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 2 31 25 80.65% 0 0 50 7
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.2
35 Riku Yamada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 26 6.1
19 Takuya Shigehiro Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 0 0 14 6.7
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 20 66.67% 0 1 58 6.6
13 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 0 49 40 81.63% 0 7 70 6.8
46 Ryotaro Ishida Tiền vệ phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6
42 Ryoga Kida 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ