Vòng 23
20:30 ngày 25/02/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.50
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Sem Steijn 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Brenet
match goal
12'
Sem Steijn 2 - 0
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
36'
43'
match yellow.png Xander Blomme
46'
match change Thibo Baeten
Ra sân: Xander Blomme
58'
match yellow.png Bobby Adekanye
Joshua Brenet 3 - 0
Kiến tạo: Michel Vlap
match goal
60'
65'
match change Soren Tengstedt
Ra sân: Bobby Adekanye
65'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Enric Llansana
Anass Salah-Eddine
Ra sân: Gijs Smal
match change
70'
70'
match change Luca Everink
Ra sân: Mats Deijl
Myron Boadu
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
70'
Naci Unuvar
Ra sân: Michel Vlap
match change
77'
Youri Regeer
Ra sân: Michal Sadilek
match change
77'
86'
match change Dean Ruben James
Ra sân: Bas Kuipers
Alfons Sampsted
Ra sân: Joshua Brenet
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
594
 
Số đường chuyền
 
385
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
95
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alfons Sampsted
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
21
Myron Boadu
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
38
Max Bruns
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-3-3 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
20
Brenet
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
2
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Lange
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
5
Kuipers
20
Blomme
21
Llansana
8
Linthors...
11
Adekanye
16
Edvardse...
18
Willumss...

Substitutes

32
Thibo Baeten
27
Finn Stokkers
15
Dean Ruben James
24
Luca Everink
7
Soren Tengstedt
22
Erwin Mulder
28
Pim Saathof
30
Sven Jansen
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alfons Sampsted 12
Youri Regeer 8
Anass Salah-Eddine 34
Naci Unuvar 10
Myron Boadu 21
Alec Van Hoorenbeeck 17
Issam El Maach 16
Younes Taha 19
Mats Rots 39
Gijs Besselink 41
Max Bruns 38
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Go Ahead Eagles
32 Thibo Baeten
27 Finn Stokkers
15 Dean Ruben James
24 Luca Everink
7 Soren Tengstedt
22 Erwin Mulder
28 Pim Saathof
30 Sven Jansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.3
7.3 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 0.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53.7% Kiểm soát bóng 45.6%
10.2 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (39trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
5
HT-H/FT-T
6
4
1
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
6
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
4
5
3

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.73
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.84
3 Robin Propper Trung vệ 1 1 0 99 85 85.86% 0 5 110 7.68
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 1 1 2 66 55 83.33% 2 1 90 8.68
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 1 3 35 27 77.14% 3 1 53 8
21 Myron Boadu Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.16
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 2 54 46 85.19% 3 1 63 6.76
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 1 1 2 62 51 82.26% 4 0 73 7.54
14 Sem Steijn Tiền vệ công 8 2 3 23 21 91.3% 0 0 38 8.66
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 5.95
10 Naci Unuvar Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 61 92.42% 0 0 76 6.94
2 Mees Hilgers Trung vệ 1 0 0 78 74 94.87% 0 2 93 7.56
11 Daan Rots Cánh phải 2 0 2 45 36 80% 3 0 72 7.53
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.49

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 64 6.23
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 2 0 4 22 15 68.18% 6 0 49 6.69
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 3 2 0 4 3 75% 0 0 11 6.05
4 Joris Kramer Trung vệ 1 0 0 61 52 85.25% 0 4 71 6.18
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 24 6.04
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 43 29 67.44% 0 0 52 5.98
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.32
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 50 6.72
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 1 0 1 40 33 82.5% 1 0 53 6.14
7 Soren Tengstedt Tiền đạo cắm 2 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.17
11 Bobby Adekanye Cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 25 5.79
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 34 5.93
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 3 0 22 6.37
15 Dean Ruben James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
20 Xander Blomme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6
24 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ