Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 7 - 2 (5 - 2)
Volendam
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.84
+2.75
1.04
O 4
0.96
U 4
0.90
1
1.09
X
12.00
2
21.00
Hiệp 1
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 1.75
1.11
U 1.75
0.78

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Volendam Volendam
4'
match goal 0 - 1 Damon Mirani
Kiến tạo: Robert Muhren
8'
match yellow.png Luke Le Roux
Ricky van Wolfswinkel 1 - 1
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
9'
Sem Steijn Penalty cancelled match var
19'
21'
match goal 1 - 2 Damon Mirani
Kiến tạo: Achraf Douiri
Naci Unuvar 2 - 2
Kiến tạo: Sem Steijn
match goal
23'
Robin Propper 3 - 2
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
37'
Youri Regeer 4 - 2 match goal
40'
Sem Steijn 5 - 2
Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel
match goal
43'
46'
match change Calvin Twigt
Ra sân: Milan de Haan
46'
match change Josh Flint
Ra sân: Xavier Mbuyamba
Anass Salah-Eddine
Ra sân: Naci Unuvar
match change
57'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Daan Rots
match change
57'
Myron Boadu
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
66'
66'
match change Karim Safouane
Ra sân: Achraf Douiri
Sem Steijn 6 - 2 match goal
69'
72'
match yellow.png Brian Plat
Sem Steijn 7 - 2 match goal
73'
74'
match change Vivaldo Semedo
Ra sân: Robert Muhren
Younes Taha
Ra sân: Michal Sadilek
match change
80'
Carel Eiting
Ra sân: Gijs Smal
match change
80'
86'
match change Caner Demircioglu
Ra sân: Darius Johnson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Volendam Volendam
13
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
537
 
Số đường chuyền
 
247
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
5
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
8
12
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
52
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Younes Taha
34
Anass Salah-Eddine
6
Carel Eiting
21
Myron Boadu
7
Mitchell Van Bergen
17
Alec Van Hoorenbeeck
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
41
Gijs Besselink
18
Michel Vlap
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-3-3 Volendam Volendam
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
8
Regeer
23
Sadilek
4
Kjolo
10
Unuvar
14
3
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
22
Lauwers
3
Plat
31
Mbuyamba
6
Benamar
5
Cox
8
Roux
4
2
Mirani
36
Haan
38
Johnson
21
Muhren
24
Douiri

Substitutes

17
Calvin Twigt
28
Josh Flint
9
Vivaldo Semedo
30
Karim Safouane
39
Caner Demircioglu
2
Oskar Buur
50
Axel Thurel Sahuye Guessand
1
Mio Backhaus
16
Imran Nazih
20
Kayne van Oevelen
27
Quincy Hoeve
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Younes Taha 19
Anass Salah-Eddine 34
Carel Eiting 6
Myron Boadu 21
Mitchell Van Bergen 7
Alec Van Hoorenbeeck 17
Alfons Sampsted 12
Issam El Maach 16
Max Bruns 38
Gijs Besselink 41
Michel Vlap 18
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Volendam
17 Calvin Twigt
28 Josh Flint
9 Vivaldo Semedo
30 Karim Safouane
39 Caner Demircioglu
2 Oskar Buur
50 Axel Thurel Sahuye Guessand
1 Mio Backhaus
16 Imran Nazih
20 Kayne van Oevelen
27 Quincy Hoeve

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 4
10.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2
57.33% Kiểm soát bóng 40.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 2.8
8 Phạt góc 3.7
1.3 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.2
54.6% Kiểm soát bóng 34.3%
9.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
Volendam (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
8
HT-H/FT-T
6
4
1
3
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
4
7
1

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 1 20 7.75
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.72
3 Robin Propper Trung vệ 1 1 0 27 24 88.89% 0 2 32 7.29
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 1 0 32 28 87.5% 0 0 38 6.33
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 8 1 41 7.01
14 Sem Steijn Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 1 1 10 6.88
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 1 0 19 17 89.47% 2 1 34 7.46
10 Naci Unuvar Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 26 7.35
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 30 6.2
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 2 24 6.16
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 2 16 13 81.25% 2 0 28 7.01

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 2 25% 0 1 18 6.02
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 1 14 6.81
4 Damon Mirani Trung vệ 2 2 0 5 2 40% 0 2 12 7.73
31 Xavier Mbuyamba Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 21 5.95
6 Benaissa Benamar Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.1
38 Darius Johnson Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.03
8 Luke Le Roux Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.79
3 Brian Plat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.55
22 Barry Lauwers Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 2 17 5.77
36 Milan de Haan Tiền vệ trụ 1 0 0 5 0 0% 0 0 9 5.86
24 Achraf Douiri Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 12 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ