Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
FC Utrecht
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.75
0.88
U 2.75
0.82
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Hidde ter Avest match yellow.png
23'
Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
match change
56'
Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Taylor Booth
match change
56'
Zidane Iqbal
Ra sân: Mark Van Der Maarel
match change
57'
68'
match goal 0 - 1 Camiel Neghli
Kiến tạo: Jonathan Alexander De Guzman
73'
match change Tijs Velthuis
Ra sân: Mike Eerdhuijzen
73'
match change Shunsuke Mito
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Othmane Boussaid
Ra sân: Hidde ter Avest
match change
78'
Can Bozdogan
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
match change
79'
82'
match change Rick Meissen
Ra sân: Koki Saito
87'
match change Charles Andreas Brym
Ra sân: Camiel Neghli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
464
 
Số đường chuyền
 
388
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
67
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Othmane Boussaid
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
77
Ole ter Haar Romeny
18
Jens Toornstra
17
Jeppe Okkels
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
51
Andreas Dithmer
11
Marouan Azarkan
31
Mattijs Branderhorst
44
Joshua Mukeh
15
Adrian Blake
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-3-3 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
2
Maarel
5
Avest
8
Fraulo
34
Flamingo
37
Lidberg
7
Jensen
10
Booth
9
Lammers
1
Olij
2
Bakari
3
Vriends
4
Eerdhuij...
5
Kust
8
Metinho
6
Guzman
10
Clement
7
Neghli
9
Lauritse...
11
Saito

Substitutes

17
Charles Andreas Brym
16
Shunsuke Mito
15
Tijs Velthuis
14
Rick Meissen
20
Youri Schoonerwaldt
12
Sergi Rosanas
30
Kaylen Reitmaier
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Othmane Boussaid 26
Can Bozdogan 6
Zidane Iqbal 14
Ole ter Haar Romeny 77
Jens Toornstra 18
Jeppe Okkels 17
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
Andreas Dithmer 51
Marouan Azarkan 11
Mattijs Branderhorst 31
Joshua Mukeh 44
Adrian Blake 15
FC Utrecht Sparta Rotterdam
17 Charles Andreas Brym
16 Shunsuke Mito
15 Tijs Velthuis
14 Rick Meissen
20 Youri Schoonerwaldt
12 Sergi Rosanas
30 Kaylen Reitmaier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 41.67%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5.1
1.1 Thẻ vàng 0.4
5.7 Sút trúng cầu môn 4.6
48.5% Kiểm soát bóng 43.9%
9.1 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
5
HT-H/FT-T
5
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
3
7

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 29 6.71
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 30 6.4
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.96
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 25 6.32
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.12
9 Sam Lammers Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.03
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.1
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 27 6.34
10 Taylor Booth Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 4 1 20 6.35
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 6.61
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 16 6.41

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 1 0 25 6.28
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 39 6.72
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 23 6.44
10 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 37 6.35
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.46
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 2 8 6.33
11 Koki Saito Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.08
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 1 37 6.7
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 0 21 6.37
7 Camiel Neghli Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 25 6.42
8 Metinho Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ