Fenerbahce
Đã kết thúc
5
-
1
(1 - 1)
FC Twente Enschede 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.90
0.90
O
3
0.98
0.98
U
3
0.82
0.82
1
1.61
1.61
X
3.60
3.60
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
FC Twente Enschede
20'
0 - 1 Manfred Alonso Ugalde Arce
Jayden Oosterwolde 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
33'
37'
Manfred Alonso Ugalde Arce
41'
Youri Regeer
Michy Batshuayi Goal Disallowed
54'
Sebastian Szymanski 2 - 1
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
60'
Irfan Can Kahveci 3 - 1
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
63'
Irfan Can Egribayat
74'
Irfan Can Kahveci 4 - 1
Kiến tạo: Edin Dzeko
Kiến tạo: Edin Dzeko
74'
Dusan Tadic 5 - 1
90'
Frederico Rodrigues Santos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
FC Twente Enschede
7
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
17
Sút Phạt
19
67%
Kiểm soát bóng
33%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
545
Số đường chuyền
254
13
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
0
26
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
14
15
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
11
116
Pha tấn công
94
75
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
10.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
10.33
Sút trúng cầu môn
7.33
61.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
11.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
8
1.4
Thẻ vàng
1.3
6.3
Sút trúng cầu môn
5.2
57.7%
Kiểm soát bóng
54.6%
11.6
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
FC Twente Enschede (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
4
9
2
HT-H/FT-T
5
0
6
4
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
3
HT-B/FT-B
1
11
2
4