Vòng 9
22:59 ngày 22/10/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
1.08
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.20
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Hatayspor Hatayspor
Sebastian Szymanski 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
7'
Bright Osayi Samuel 2 - 0 match goal
15'
20'
match yellow.png Fisayo Dele-Bashiru
Dusan Tadic Penalty cancelled match var
28'
Edin Dzeko 3 - 0
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
match goal
39'
46'
match change Didier Lamkel Ze
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
46'
match change Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
46'
match change Carlos Strandberg
Ra sân: Chandrel Massanga
55'
match goal 3 - 1 Faouzi Ghoulam
61'
match yellow.png Guy-Marcelin Kilama
Irfan Can Kahveci 4 - 1 match goal
63'
69'
match yellow.png Burak Bekaroglu
73'
match yellow.png Didier Lamkel Ze
Rodrigo Becao match yellow.png
73'
74'
match change Gorkem Saglam
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
Miha Zajc
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
74'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Edin Dzeko
match change
75'
Ryan Kent
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
83'
Samet Akaydin
Ra sân: Rodrigo Becao
match change
84'
Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
match change
87'
89'
match change Rayane Aabid
Ra sân: Giorgi Aburjania
90'
match goal 4 - 2 Rayane Aabid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Hatayspor Hatayspor
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
384
 
Số đường chuyền
 
316
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
71
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Miha Zajc
22
Mehmet Umut Nayir
20
Cengiz Under
3
Samet Akaydin
11
Ryan Kent
23
Michy Batshuayi
27
Miguel Crespo da Silva
28
Bartug Elmaz
16
Mert Mulder
70
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
3-4-2-1 Hatayspor Hatayspor
40
Livakovi...
7
Kadioglu
6
Djiku
50
Becao
21
Samuel
35
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymansk...
17
Kahveci
9
Dzeko
1
Kardesle...
15
Yilmaz
3
Kilama
86
Bekarogl...
99
Rivas
4
Massanga
29
Aburjani...
13
Ghoulam
17
Dele-Bas...
77
Fernande...
9
Dadashov

Substitutes

11
Didier Lamkel Ze
20
Rayane Aabid
5
Gorkem Saglam
10
Carlos Strandberg
2
Kamil Ahmet Corekci
18
Armin Hodzic
31
Oguzhan Matur
27
Cengiz Demir
7
Omer Beyaz
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Miha Zajc 26
Mehmet Umut Nayir 22
Cengiz Under 20
Samet Akaydin 3
Ryan Kent 11
Michy Batshuayi 23
Miguel Crespo da Silva 27
Bartug Elmaz 28
Mert Mulder 16
Irfan Can Egribayat 70
Fenerbahce Hatayspor
11 Didier Lamkel Ze
20 Rayane Aabid
5 Gorkem Saglam
10 Carlos Strandberg
2 Kamil Ahmet Corekci
18 Armin Hodzic
31 Oguzhan Matur
27 Cengiz Demir
7 Omer Beyaz
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 4.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 3
5.9 Sút trúng cầu môn 3.5
56.6% Kiểm soát bóng 44.3%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (56trận)
Chủ Khách
Hatayspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
3
5
HT-H/FT-T
5
0
5
3
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
9
1
0
HT-B/FT-B
1
11
4
2

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 3 2 0 13 8 61.54% 0 2 22 7.82
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 0 4 25 21 84% 1 0 30 7.6
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 0 1 20 15 75% 0 0 25 7.12
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 48 6.78
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.67
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 21 7.54
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 20 6.72
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 2 0 31 6.81
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 1 3 12 10 83.33% 6 0 32 8.36
50 Rodrigo Becao Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 34 6.68
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 1 42 6.88

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 0 24 18 75% 2 0 32 5.65
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 21 4.78
29 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 20 5.64
9 Renat Dadashov Forward 0 0 0 6 3 50% 0 1 12 6.01
99 Rigoberto Rivas Forward 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 21 5.85
86 Burak Bekaroglu Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 22 5.92
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 24 5.68
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.73
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.55
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 22 5.64
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 5.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ