Vòng Qual.3
01:00 ngày 11/08/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Maribor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.80
O 2.75
0.82
U 2.75
0.98
1
1.29
X
4.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Maribor Maribor
Luan Peres Petroni match yellow.png
10'
35'
match yellow.png Jan Repas
43'
match yellow.png Itsuki Urata
Rodrigo Becao 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
58'
Irfan Can Kahveci 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
62'
72'
match goal 2 - 1 Strajnar M.
Kiến tạo: Josip Ilicic
Bright Osayi Samuel match yellow.png
90'
Dusan Tadic 3 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Maribor Maribor
11
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
591
 
Số đường chuyền
 
322
9
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
16
129
 
Pha tấn công
 
37
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 49%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 6.8
56.6% Kiểm soát bóng 54.5%
10.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (56trận)
Chủ Khách
Maribor (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
9
3
HT-H/FT-T
5
0
5
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
2
1
3
HT-H/FT-B
1
9
1
1
HT-B/FT-B
1
11
2
4