Vòng 21
20:00 ngày 21/01/2024
Fenerbahce
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Samsunspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.08
+2
0.82
O 3.25
0.90
U 3.25
0.98
1
1.20
X
5.75
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.05
O 1.5
1.12
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Samsunspor Samsunspor
Irfan Can Kahveci 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
12'
20'
match yellow.png Marius Mouandilmadji
46'
match change Ercan Kara
Ra sân: Marius Mouandilmadji
Mert Mulder match yellow.png
52'
62'
match goal 1 - 1 Emre Kilinc
63'
match var Emre Kilinc Goal awarded
Joshua King
Ra sân: Dusan Tadic
match change
70'
Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
match change
70'
Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
70'
80'
match change Osman Celik
Ra sân: Flavien Tait
Emre Mor
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
80'
80'
match change Moryke Fofana
Ra sân: Emre Kilinc
84'
match yellow.png Okan Kocuk
Rade Krunic
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
87'
90'
match yellow.png Carlo Holse
90'
match change Mustafa Tan
Ra sân: Zeki Yavru
90'
match change Yunus Cift
Ra sân: Taylan Antalyali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Samsunspor Samsunspor
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
549
 
Số đường chuyền
 
298
82%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
28
18
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
84
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michy Batshuayi
33
Rade Krunic
15
Joshua King
99
Emre Mor
20
Cengiz Under
18
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
70
Irfan Can Egribayat
8
Mert Yandas
28
Bartug Elmaz
4
Serdar Aziz
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-1-4-1 Samsunspor Samsunspor
40
Livakovi...
7
Kadioglu
24
Oosterwo...
19
Bonucci
16
Mulder
35
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymansk...
17
Kahveci
9
Dzeko
1
Kocuk
18
Yavru
37
Satka
5
Ozturk
16
Bola
6
Bennasse
21
Holse
48
Antalyal...
13
Tait
11
Kilinc
9
Mouandil...

Substitutes

99
Ercan Kara
88
Osman Celik
7
Moryke Fofana
72
Mustafa Tan
22
Yunus Cift
29
Jakub Szumski
8
Soner Aydogdu
23
Muhammed Gumuskaya
53
Berhan Deniz
28
Soner Gonul
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Michy Batshuayi 23
Rade Krunic 33
Joshua King 15
Emre Mor 99
Cengiz Under 20
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18
Irfan Can Egribayat 70
Mert Yandas 8
Bartug Elmaz 28
Serdar Aziz 4
Fenerbahce Samsunspor
99 Ercan Kara
88 Osman Celik
7 Moryke Fofana
72 Mustafa Tan
22 Yunus Cift
29 Jakub Szumski
8 Soner Aydogdu
23 Muhammed Gumuskaya
53 Berhan Deniz
28 Soner Gonul

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 3.67
10.33 Sút trúng cầu môn 3
61.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 3.1
57.7% Kiểm soát bóng 48.8%
11.6 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
Samsunspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
6
8
HT-H/FT-T
5
0
3
5
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
2
0
HT-B/FT-B
1
11
2
1

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 14 6.25
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.21
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.19
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.35
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.25
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.1
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.46
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 15 6.27
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 17 6.56

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Alim Ozturk Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
11 Emre Kilinc Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.22
48 Taylan Antalyali Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.16
18 Zeki Yavru Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.23
13 Flavien Tait Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.24
37 Lubomir Satka Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.36
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.32
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.22
21 Carlo Holse Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.25
9 Marius Mouandilmadji Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.04
16 Marc Joel Bola Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ