Vòng Group
02:00 ngày 20/09/2023
Feyenoord
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Celtic FC 2
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.73
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Celtic FC Celtic FC
31'
match yellow.png Gustaf Lagerbielke
36'
match yellow.png Callum McGregor
Calvin Stengs 1 - 0 match goal
45'
Quinten Timber match yellow.png
56'
58'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
58'
match change Odin Thiago Holm
Ra sân: Reo Hatate
63'
match yellow.pngmatch red Gustaf Lagerbielke
Igor Paixao match hong pen
65'
67'
match change Tomoki Iwata
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Igor Paixao
match change
67'
68'
match red Odin Thiago Holm
Ondrej Lingr
Ra sân: Yankubah Minteh
match change
68'
Lutsharel Geertruida Goal Disallowed match var
71'
Ramiz Zerrouki
Ra sân: Quinten Timber
match change
73'
Alireza Jahanbakhsh 2 - 0 match goal
76'
82'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Daizen Maeda
82'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Matthew ORiley
Leo Sauer
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
89'
Ondrej Lingr Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
642
 
Số đường chuyền
 
411
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
118
 
Pha tấn công
 
63
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
32
Ondrej Lingr
7
Alireza Jahanbakhsh
25
Leo Sauer
31
Kostas Lambrou
11
Javairo Dilrosun
16
Thomas Van Den Belt
3
Thomas Beelen
39
Mikki van Sas
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
22
Wellenre...
5
Hartman
33
Hancko
18
Trauner
4
Geertrui...
8
Timber
20
Wieffer
17
Ivanusec
10
Stengs
14
Paixao
19
Minteh
1
Hart
2
Johnston
4
Lagerbie...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
41
Hatate
38
Maeda
8
Furuhash...
7
Oseguera

Substitutes

24
Tomoki Iwata
28
Paulo Bernardo
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
15
Odin Thiago Holm
49
James Forrest
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
90
Michael Johnston
14
David Turnbull
43
Joe Morrison
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ramiz Zerrouki 6
Ondrej Lingr 32
Alireza Jahanbakhsh 7
Leo Sauer 25
Kostas Lambrou 31
Javairo Dilrosun 11
Thomas Van Den Belt 16
Thomas Beelen 3
Mikki van Sas 39
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Feyenoord Celtic FC
24 Tomoki Iwata
28 Paulo Bernardo
13 Hyun-jun Yang
19 Oh Hyun Gyu
15 Odin Thiago Holm
49 James Forrest
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
90 Michael Johnston
14 David Turnbull
43 Joe Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 12
1.33 Thẻ vàng 1
10 Sút trúng cầu môn 8.67
63.67% Kiểm soát bóng 67.33%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 3
0.7 Bàn thua 1
7.4 Phạt góc 9
1.5 Thẻ vàng 0.9
8.8 Sút trúng cầu môn 8.5
63.6% Kiểm soát bóng 67%
10.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
13
3
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
1
9
1
10

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 0 61 6.61
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 29 6.96
17 Luka Ivanusec Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.29
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 55 6.45
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 1 2 23 16 69.57% 0 2 34 7.62
4 Lutsharel Geertruida Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 36 6.42
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 31 27 87.1% 0 1 46 7.05
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 38 6.63
14 Igor Paixao Cánh trái 1 0 1 18 11 61.11% 2 0 28 6.64
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 28 82.35% 1 0 46 6.68
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 18 6.51

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 34 5.78
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 6.09
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 5.85
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.14
5 Liam Scales Defender 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 60 6.08
8 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 5.96
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 19 14 73.68% 0 0 26 6.12
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 26 5.82
33 Matthew ORiley Midfielder 1 0 2 22 15 68.18% 0 0 38 6.37
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 42 6.29
4 Gustaf Lagerbielke Defender 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 51 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ