Vòng 28
22:59 ngày 12/05/2024
FK Sochi
Đã kết thúc 6 - 1 (2 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.94
O 2.5
0.90
U 2.5
0.78
1
1.89
X
3.27
2
3.76
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Kirill Kravtsov 1 - 0 match goal
8'
Saúl Guarirapa 2 - 0
Kiến tạo: Yahia Attiat-Allah
match goal
32'
Vyacheslav Litvinov
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
match change
46'
Timofey Margasov
Ra sân: Miguel Silveira dos Santos
match change
46'
46'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
46'
match change Juan Boselli
Ra sân: Alexander Troshechkin
46'
match change Dmitri Tikhiy
Ra sân: Kirill Glushchenkov
46'
match change Ilya Kukharchuk
Ra sân: Nikoloz Kutateladze
64'
match yellow.png Viktor Aleksandrov
Marcelo Alves Santos 3 - 0
Kiến tạo: Yahia Attiat-Allah
match goal
66'
67'
match change Ze Turbo
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Aleksey Sutormin
Ra sân: Yahia Attiat-Allah
match change
69'
Marcelo Alves Santos Penalty awarded match var
72'
Aleksey Sutormin 4 - 0 match pen
74'
Artur Yusupov Rimovich
Ra sân: Ignacio Saavedra
match change
78'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Saúl Guarirapa
match change
78'
Aleksey Sutormin 5 - 0 match goal
83'
Kirill Kravtsov match yellow.png
84'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 6 - 0
Kiến tạo: Aleksey Sutormin
match goal
87'
88'
match goal 6 - 1 Ze Turbo
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
445
 
Số đường chuyền
 
482
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
70
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Vyacheslav Litvinov
19
Aleksey Sutormin
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
6
Artur Yusupov Rimovich
34
Timofey Margasov
2
Dmitriy Chistyakov
27
Kirill Zaika
12
Nikolay Zabolotny
35
Aleksandr Degtev
7
Martin Kramaric
5
Victorien Angban
FK Sochi FK Sochi 4-3-3
5-4-1 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Rudakov
17
Makarchu...
3
Drkusic
33
Santos
25
Attiat-A...
77
Jukic
21
Saavedra
14
Kravtsov
24
Santos
23
Guarirap...
10
Lezama
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
88
Glushche...
22
Kakkoev
2
Aleksand...
11
Stamatov
18
Kuchaev
78
Kalinski...
10
Troshech...
19
Ermakov
23
Kutatela...

Substitutes

9
Ze Turbo
13
Ilya Kukharchuk
26
Dmitri Tikhiy
87
Kirill Bozhenov
20
Juan Boselli
6
Danila Vedernikov
1
Vadim Lukyanov
77
Vladislav Karapuzov
81
Ivan Kukushkin
27
Dmitry Zhivoglyadov
80
Valeri Tsarukyan
21
Dmitri Kalayda
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Vyacheslav Litvinov 4
Aleksey Sutormin 19
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Artur Yusupov Rimovich 6
Timofey Margasov 34
Dmitriy Chistyakov 2
Kirill Zaika 27
Nikolay Zabolotny 12
Aleksandr Degtev 35
Martin Kramaric 7
Victorien Angban 5
FK Sochi FK Nizhny Novgorod
9 Ze Turbo
13 Ilya Kukharchuk
26 Dmitri Tikhiy
87 Kirill Bozhenov
20 Juan Boselli
6 Danila Vedernikov
1 Vadim Lukyanov
77 Vladislav Karapuzov
81 Ivan Kukushkin
27 Dmitry Zhivoglyadov
80 Valeri Tsarukyan
21 Dmitri Kalayda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3.67
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 1.67
48.67% Kiểm soát bóng 41.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.8
4.9 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
49.6% Kiểm soát bóng 42.9%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (36trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
8
HT-H/FT-T
1
4
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.09
1 Maksim Rudakov Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.5
10 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 25 6.3
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 42 6.67
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 3 0 1 21 20 95.24% 0 1 32 6.91
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 29 85.29% 0 0 39 6.74
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 18 6.4
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 23 82.14% 1 0 38 7.47
23 Saúl Guarirapa 2 2 1 21 19 90.48% 0 3 29 7.85
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 1 1 45 6.7
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.13
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 1 36 34 94.44% 0 3 42 7.02
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 24 77.42% 0 0 48 8.21

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ilya Kukharchuk Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 18 5.9
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 26 6.39
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.15
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 43 91.49% 2 0 56 6.3
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 1 0 0 13 12 92.31% 2 0 23 6.27
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 37 86.05% 0 3 50 6.05
20 Juan Boselli Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.21
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 5.86
87 Kirill Bozhenov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.99
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 4 1 55 6.56
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 37 5.83
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 44 5.91
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 2 0 0 10 7 70% 2 0 18 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ