Vòng 22
00:30 ngày 25/02/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
1.65
X
3.75
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Dawid Kownacki 1 - 0
Kiến tạo: Jorrit Hendrix
match goal
1'
Rouwen Hennings match hong pen
18'
24'
match yellow.png Linus Gechter
Christoph Klarer 2 - 0
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
25'
Matthias Zimmermann match yellow.png
32'
46'
match change Hasan Kurucay
Ra sân: Linus Gechter
53'
match yellow.png Fabio Kaufmann
61'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Immanuel Pherai
61'
match change Tarsis Bonga
Ra sân: Fabio Kaufmann
62'
match phan luoi 2 - 1 Florian Kastenmeier(OW)
63'
match var Robin Krausse Goal awarded
70'
match yellow.png Niko Kijewski
Daniel Ginczek
Ra sân: Rouwen Hennings
match change
71'
Felix Klaus
Ra sân: Ao Tanaka
match change
71'
Michal Karbownik
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
71'
74'
match change Anthony Ujah
Ra sân: Manuel Wintzheimer
74'
match change Anton Donkor
Ra sân: Niko Kijewski
Daniel Ginczek match yellow.png
81'
Jonah Niemiec
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
84'
Jonah Niemiec 3 - 1
Kiến tạo: Matthias Zimmermann
match goal
85'
Jonah Niemiec Goal awarded match var
88'
Takashi Uchino
Ra sân: Matthias Zimmermann
match change
90'
90'
match yellow.png NATHAN DE MEDINA
Andre Hoffmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
560
 
Số đường chuyền
 
326
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Daniel Ginczek
39
Jonah Niemiec
11
Felix Klaus
41
Takashi Uchino
8
Michal Karbownik
22
Benjamin Bockle
7
Kristoffer Peterson
46
Elione Neto
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-2-2
3-1-4-2 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
33
Kastenme...
19
Iyoha
5
Klarer
3
Hoffmann
25
Zimmerma...
31
Sobottka
4
Tanaka
23
Appelkam...
29
Hendrix
28
Hennings
9
Kownacki
16
Fejzic
44
Gechter
3
Decarli
15
MEDINA
23
Wiebe
7
Multhaup
37
Kaufmann
39
Krausse
27
Kijewski
9
Wintzhei...
10
Pherai

Substitutes

19
Anton Donkor
20
Lion Lauberbach
13
Tarsis Bonga
14
Anthony Ujah
29
Hasan Kurucay
1
Ron Ron Hoffmann
26
Jan Hendrik Marx
21
Keita Endo
22
Enrique Manuel Pena Zauner
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Daniel Ginczek 10
Jonah Niemiec 39
Felix Klaus 11
Takashi Uchino 41
Michal Karbownik 8
Benjamin Bockle 22
Kristoffer Peterson 7
Elione Neto 46
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Eintracht Braunschweig
19 Anton Donkor
20 Lion Lauberbach
13 Tarsis Bonga
14 Anthony Ujah
29 Hasan Kurucay
1 Ron Ron Hoffmann
26 Jan Hendrik Marx
21 Keita Endo
22 Enrique Manuel Pena Zauner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 1.67
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 35.67%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
46% Kiểm soát bóng 40.7%
11 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
9
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
4
7
5
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 1 1 0 23 19 82.61% 1 1 28 6.01
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 1 0 1 68 62 91.18% 3 0 92 7.32
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 1 9 5.96
3 Andre Hoffmann Trung vệ 3 2 0 91 82 90.11% 0 2 104 7.34
11 Felix Klaus Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.69
41 Takashi Uchino Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.05
29 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 30 23 76.67% 6 2 49 7.67
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 70 6.78
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 37 7.82
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 1 0 2 40 35 87.5% 3 0 65 7.42
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 52 48 92.31% 0 1 59 6.32
5 Christoph Klarer Trung vệ 3 2 0 59 53 89.83% 0 3 72 7.92
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 67 53 79.1% 0 1 80 5.17
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 1 0 4 36 28 77.78% 5 0 49 7.76
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.07
39 Jonah Niemiec Midfielder 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.9

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jasmin Fejzic Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 27 7.35
14 Anthony Ujah Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 0 7 5.91
37 Fabio Kaufmann Cánh phải 3 0 0 13 11 84.62% 7 0 35 5.8
3 Saulo Decarli Trung vệ 1 1 0 39 33 84.62% 0 1 49 5.84
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 31 22 70.97% 4 1 44 6.68
7 Maurice Multhaup Cánh phải 0 0 2 35 30 85.71% 2 1 50 6.37
27 Niko Kijewski Hậu vệ cánh trái 2 0 2 29 21 72.41% 7 0 49 6.87
15 NATHAN DE MEDINA Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 40 83.33% 0 1 59 5.73
23 Danilo Wiebe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 44 6.32
19 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 15 6.01
29 Hasan Kurucay Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 2 25 6.31
9 Manuel Wintzheimer Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 22 6.57
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 1 2 13 6.28
13 Tarsis Bonga Cánh phải 1 0 1 6 6 100% 1 1 16 6.55
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 3 1 0 11 6 54.55% 1 0 26 5.97
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 28 5.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ