Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.86
O 3.25
0.92
U 3.25
0.88
1
1.73
X
3.90
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Magdeburg Magdeburg
Christos Tzolis 1 - 0
Kiến tạo: Jonah Niemiec
match goal
6'
Christos Tzolis 2 - 0
Kiến tạo: Marcel Sobottka
match goal
20'
Ao Tanaka match yellow.png
26'
31'
match goal 2 - 1 Bryan Silva Teixeira
Kiến tạo: Connor Krempicki
Marcel Sobottka match yellow.png
32'
46'
match change Alexander Nollenberger
Ra sân: Amara Conde
47'
match goal 2 - 2 Connor Krempicki
Kiến tạo: Jason Ceka
Shinta Appelkamp
Ra sân: Ao Tanaka
match change
55'
Matthias Zimmermann
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
55'
Marlon Mustapha
Ra sân: Christoph Daferner
match change
71'
71'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
Felix Klaus
Ra sân: Jonah Niemiec
match change
71'
Joshua Quarshie
Ra sân: Jordy de Wijs
match change
77'
Joshua Quarshie match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Herbert Bockhorn
87'
match change Xavier Amaechi
Ra sân: Jason Ceka
Christos Tzolis 3 - 2
Kiến tạo: Marlon Mustapha
match goal
88'
90'
match yellow.png Baris Atik
Felix Klaus match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Magdeburg Magdeburg
6
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
370
 
Số đường chuyền
 
567
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
48
 
Đánh đầu
 
16
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
11
22
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
110
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marlon Mustapha
25
Matthias Zimmermann
11
Felix Klaus
23
Shinta Appelkamp
5
Joshua Quarshie
43
King Samuel Manu
27
Dennis Jastrzembski
15
Tim Oberdorf
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-5-1
4-3-1-2 Magdeburg Magdeburg
1
Niemczyc...
34
Gavory
30
Wijs
3
Hoffmann
2
Uchino
7
3
Tzolis
8
Johannes...
31
Sobottka
4
Tanaka
18
Niemiec
22
Daferner
1
Reimann
15
Heber
3
Hoti
21
Muller
7
Bockhorn
13
Krempick...
25
Gnaka
29
Conde
23
Atik
10
Ceka
8
Teixeira

Substitutes

17
Alexander Nollenberger
37
Tatsuya Ito
20
Xavier Amaechi
5
Jamie Lawrence
6
Daniel Elfadli
30
Noah Kruth
18
Emir Kuhinja
26
Luca Schuler
4
Eldin Dzogovic
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Marlon Mustapha 36
Matthias Zimmermann 25
Felix Klaus 11
Shinta Appelkamp 23
Joshua Quarshie 5
King Samuel Manu 43
Dennis Jastrzembski 27
Tim Oberdorf 15
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Magdeburg
17 Alexander Nollenberger
37 Tatsuya Ito
20 Xavier Amaechi
5 Jamie Lawrence
6 Daniel Elfadli
30 Noah Kruth
18 Emir Kuhinja
26 Luca Schuler
4 Eldin Dzogovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51.67% Kiểm soát bóng 60.67%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2.3
4.7 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 4.7
49.1% Kiểm soát bóng 57.1%
10.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (39trận)
Chủ Khách
Magdeburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
3
3
2
HT-T/FT-B
0
3
3
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
4
7
2
3

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 0 0 0 21 18 85.71% 2 1 29 6.73
3 Andre Hoffmann Defender 1 1 0 44 41 93.18% 0 1 52 6.58
11 Felix Klaus Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 0 1 10 6.27
2 Takashi Uchino Defender 0 0 3 34 29 85.29% 2 1 50 6.99
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 23 88.46% 0 1 35 7.23
30 Jordy de Wijs Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 39 6.11
34 Nicolas Gavory Defender 0 0 2 30 23 76.67% 5 2 52 6.94
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 41 6.65
1 Karol Niemczycki Thủ môn 0 0 0 44 29 65.91% 0 1 54 7.71
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 6 1 1 19 12 63.16% 0 6 34 6.61
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 2 12 11 91.67% 4 0 18 6.57
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 0 0 2 37 32 86.49% 3 1 50 6.86
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 9 4 1 14 13 92.86% 2 1 36 9.34
36 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 6.61
5 Joshua Quarshie 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.16
18 Jonah Niemiec Forward 2 1 1 17 15 88.24% 1 1 26 6.93

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 72 68 94.44% 0 3 83 6.54
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 2 2 0 11 10 90.91% 1 0 18 6.28
13 Connor Krempicki Midfielder 3 2 1 43 31 72.09% 1 0 64 8.04
23 Baris Atik Tiền vệ công 2 2 2 57 49 85.96% 4 0 74 6.67
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 50 44 88% 0 1 60 6.62
29 Amara Conde Tiền vệ công 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 26 6.15
25 Silas Gnaka Defender 1 0 0 69 61 88.41% 1 0 79 6.43
7 Herbert Bockhorn Defender 0 0 1 54 48 88.89% 4 2 73 6.42
20 Xavier Amaechi Forward 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 5.9
17 Alexander Nollenberger Forward 0 0 1 25 23 92% 3 0 36 6.35
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 24 7.24
3 Andi Hoti Defender 0 0 0 68 62 91.18% 0 4 82 6.65
10 Jason Ceka Tiền vệ công 1 0 3 34 27 79.41% 1 0 49 7.25
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 45 38 84.44% 2 2 63 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ