Vòng 18
22:00 ngày 23/12/2023
Fulham
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 1.25
1.13
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Burnley Burnley
Calvin Bassey Ughelumba match yellow.png
25'
46'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
47'
match goal 0 - 1 Wilson Odobert
Kiến tạo: Lyle Foster
Joao Palhinha match yellow.png
58'
61'
match yellow.png Louis Beyer
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
64'
Bobby Reid
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
65'
65'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Lyle Foster
66'
match goal 0 - 2 Sander Berge
Kiến tạo: Wilson Odobert
80'
match change Connor Roberts
Ra sân: Wilson Odobert
80'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Zeki Amdouni
Harrison Reed
Ra sân: Joao Palhinha
match change
82'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Antonee Robinson
match change
82'
89'
match change Hannes Delcroix
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
702
 
Số đường chuyền
 
362
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
30
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
130
 
Pha tấn công
 
84
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Carlos Vinicius Alves Morais
14
Bobby Reid
12
Fode Ballo Toure
6
Harrison Reed
31
Issa Diop
2
Kenny Tete
28
Sasa Lukic
1
Marek Rodak
38
Luke Harris
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-4-2 Burnley Burnley
17
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
4
Adarabio...
21
Castagne
10
Cairney
26
Palhinha
22
Iwobi
18
Pereira
8
Wilson
19
Carvalho
1
Trafford
22
Silva,Vi...
2
Shea
5
Beyer
3
Taylor
34
Larsen
16
Berge
8
Brownhil...
47
Odobert
17
Foster
25
Amdouni

Substitutes

44
Hannes Delcroix
31
Mike Tresor Ndayishimiye
9
Jay Rodriguez
15
Nathan Redmond
14
Connor Roberts
24
Josh Cullen
45
Michael Obafemi
19
Anass Zaroury
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Carlos Vinicius Alves Morais 30
Bobby Reid 14
Fode Ballo Toure 12
Harrison Reed 6
Issa Diop 31
Kenny Tete 2
Sasa Lukic 28
Marek Rodak 1
Luke Harris 38
Fulham Burnley
44 Hannes Delcroix
31 Mike Tresor Ndayishimiye
9 Jay Rodriguez
15 Nathan Redmond
14 Connor Roberts
24 Josh Cullen
45 Michael Obafemi
19 Anass Zaroury
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
44% Kiểm soát bóng 50.33%
6.67 Phạm lỗi 9.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 4.6
5 Sút trúng cầu môn 5.4
51.6% Kiểm soát bóng 52.3%
8.9 Phạm lỗi 11.6
1.2 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (45trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
8
HT-H/FT-T
4
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
3
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
5
2
10
3

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 1 35 29 82.86% 1 2 41 6.6
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.37
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 4 1 1 20 17 85% 1 0 29 6.5
8 Harry Wilson Cánh phải 2 1 1 16 12 75% 1 1 32 6.56
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 0 0 30 20 66.67% 8 0 48 6.13
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 2 36 32 88.89% 1 2 56 7.35
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 28 22 78.57% 0 3 38 7.35
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 1 46 40 86.96% 0 1 53 6.92
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 29 90.63% 1 0 43 6.89
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 1 32 30 93.75% 0 1 33 6.39
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 2 0 1 9 7 77.78% 0 0 22 6.09

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 31 6.68
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 3 1 32 6.42
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.53
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 2 1 27 6.32
5 Louis Beyer Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 41 6.88
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 1 0 28 6.47
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 6.55
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 20 6
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 6.36
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 1 30 7.53
47 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 17 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ