Vòng 30
20:30 ngày 25/05/2024
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.94
O 3
0.86
U 3
0.94
1
2.05
X
3.75
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
17'
match change Anton Zinkovskiy
Ra sân: Daniil Khlusevich
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Ivan Basic
match change
54'
55'
match yellow.png Ruslan Litvinov
65'
match change Roman Zobnin
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
66'
match change Nikita Bozov
Ra sân: Leon Klassen
66'
match change Oleg Reabciuk
Ra sân: Ruslan Litvinov
73'
match change Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Alexander Sobolev
81'
match yellow.png Aleksandr Maksimenko
Matias Perez match yellow.png
82'
Justin Raul Cuero Palacio
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
88'
Stepan Oganesyan
Ra sân: Jimmy Marin
match change
88'
match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Spartak Moscow Spartak Moscow
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
11
 
Cứu thua
 
12
60
 
Pha tấn công
 
54
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Lucas Gabriel Vera
24
Tomas Muro
3
Mikhail Sivakov
19
Justin Raul Cuero Palacio
81
Maksim Sidorov
14
Yaroslav Mikhailov
11
Stepan Oganesyan
13
Vladimir Obukhov
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
90
Alexei Kenyakin
87
Danila Prokhin
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-3-3
3-4-1-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
99
Sysuev
5
Goglichi...
4
Khotulev
22
Perez
6
Adamov
66
Ghorbani
8
Basic
21
Florenti...
9
Mansilla
10
Vorobyev
80
Marin
98
Maksimen...
5
Klassen
23
Chernov
82
Khlusevi...
97
Denisov
25
Prutsev
18
Umyarov
68
Litvinov
19
Reobasco
77
Bongonda
7
Sobolev

Substitutes

9
Manfred Alonso Ugalde Arce
35
Christopher Martins Pereira
2
Oleg Reabciuk
20
Tomas Tavares
14
Giorgi Djikia
88
Ilya Svinov
22
Mikhail Ignatov
39
Pavel Maslov
17
Anton Zinkovskiy
47
Roman Zobnin
6
Srdjan Babic
61
Nikita Bozov
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Lucas Gabriel Vera 23
Tomas Muro 24
Mikhail Sivakov 3
Justin Raul Cuero Palacio 19
Maksim Sidorov 81
Yaroslav Mikhailov 14
Stepan Oganesyan 11
Vladimir Obukhov 13
Vladimir Poluyakhtov 2
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Alexei Kenyakin 90
Danila Prokhin 87
Gazovik Orenburg Spartak Moscow
9 Manfred Alonso Ugalde Arce
35 Christopher Martins Pereira
2 Oleg Reabciuk
20 Tomas Tavares
14 Giorgi Djikia
88 Ilya Svinov
22 Mikhail Ignatov
39 Pavel Maslov
17 Anton Zinkovskiy
47 Roman Zobnin
6 Srdjan Babic
61 Nikita Bozov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 47.33%
3.33 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
9.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.5
2.4 Thẻ vàng 1.6
48.8% Kiểm soát bóng 50.3%
5 Phạt góc 5.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
9.7 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (40trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
6
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
5
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
4
0
2
HT-B/FT-B
5
0
2
4

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
80 Jimmy Marin Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Leon Klassen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ