Vòng 6
01:45 ngày 29/09/2023
Genoa
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
3.80
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
AS Roma AS Roma
Albert Gudmundsson 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Strootman
match goal
5'
Morten Thorsby
Ra sân: Milan Badelj
match change
11'
22'
match goal 1 - 1 Bryan Cristante
Kiến tạo: Leonardo Spinazzola
24'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
Kevin Strootman match yellow.png
26'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Kevin Strootman
match change
30'
Stefano Sabelli match yellow.png
37'
42'
match yellow.png Gianluca Mancini
Mateo Retegui 2 - 1
Kiến tạo: Morten Thorsby
match goal
45'
46'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Gianluca Mancini
Koni De Winter
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
46'
Mateo Retegui match yellow.png
65'
Morten Thorsby 3 - 1
Kiến tạo: Radu Dragusin
match goal
74'
75'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
Mattia Bani match yellow.png
75'
Junior Messias
Ra sân: Alan Matturro
match change
76'
78'
match change Houssem Aouar
Ra sân: Leonardo Spinazzola
78'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
78'
match change Sardar Azmoun
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Junior Messias 4 - 1
Kiến tạo: Morten Frendrup
match goal
81'
89'
match yellow.png Houssem Aouar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
3
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
272
 
Số đường chuyền
 
666
76%
 
Chuyền chính xác
 
90%
7
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
16
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
28
16
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
61
 
Pha tấn công
 
124
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Koni De Winter
2
Morten Thorsby
25
Berkan smail Kutlu
10
Junior Messias
99
Pablo Manuel Galdames
16
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
55
Ridgeciano Haps
24
Filip Jagiello
37
George Puscas
36
Silvan Hefti
17
Ruslan Malinovskyi
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
MartInez
22
Ibarra
13
Bani
5
Dragusin
33
Matturro
8
Strootma...
47
Badelj
32
Frendrup
20
Sabelli
19
Retegui
11
Gudmunds...
1
Patricio
23
Mancini
14
Rios
5
Ndicka
43
Kristens...
4
Cristant...
16
Paredes
37
Spinazzo...
21
Dybala
7
Pellegri...
90
Lukaku

Substitutes

22
Houssem Aouar
17
Sardar Azmoun
92
Stephan El Shaarawy
52
Edoardo Bove
11
Andrea Belotti
99
Mile Svilar
63
Pietro Boer
60
Riccardo Pagano
61
Niccolo Pisilli
2
Rick Karsdorp
59
Nicola Zalewski
19
Zeki Celik
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Koni De Winter 4
Morten Thorsby 2
Berkan smail Kutlu 25
Junior Messias 10
Pablo Manuel Galdames 99
Nicola Leali 16
Daniele Sommariva 39
Ridgeciano Haps 55
Filip Jagiello 24
George Puscas 37
Silvan Hefti 36
Ruslan Malinovskyi 17
Genoa AS Roma
22 Houssem Aouar
17 Sardar Azmoun
92 Stephan El Shaarawy
52 Edoardo Bove
11 Andrea Belotti
99 Mile Svilar
63 Pietro Boer
60 Riccardo Pagano
61 Niccolo Pisilli
2 Rick Karsdorp
59 Nicola Zalewski
19 Zeki Celik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.33% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
47% Kiểm soát bóng 51%
12.4 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (40trận)
Chủ Khách
AS Roma (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
11
6
HT-H/FT-T
1
7
6
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
5

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 0 0 10 6.32
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.28
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 24 6.36
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 11 6.57
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 22 6.07
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 1 0 19 18 94.74% 0 0 27 7.98
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 19 5.94
19 Mateo Retegui Forward 2 1 0 15 10 66.67% 0 0 26 7.74
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.28
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 6.06
25 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 4 100% 1 0 8 6.31
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 0 38 6.3
33 Alan Matturro Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.46

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 5.57
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.02
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 15 75% 1 0 26 6.5
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 48 46 95.83% 1 0 58 6.9
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 12 75% 1 0 23 6.1
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 49 45 91.84% 1 0 55 6.03
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 36 6.35
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 26 6.04
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 62 59 95.16% 0 0 67 5.95
43 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 31 100% 2 0 40 6
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 53 5.76
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ