Vòng 12
03:00 ngày 07/11/2023
Getafe 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2
0.88
U 2
0.85
1
1.91
X
3.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
0.96
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Cadiz Cadiz
Djene Dakonam match yellow.png
13'
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
23'
43'
match var Javier Hernandez Cabrera No penalty (VAR xác nhận)
Djene Dakonam match yellow.pngmatch red
44'
45'
match yellow.png Ruben Alcaraz
Luis Milla
Ra sân: Jaime Mata
match change
46'
46'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Robert Navarro
Damian Nicolas Suarez match yellow.png
59'
62'
match change Gonzalo Escalante
Ra sân: Ruben Alcaraz
Mason Greenwood match yellow.png
66'
75'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
75'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Chris Ramos
Borja Mayoral Moya 1 - 0
Kiến tạo: Mason Greenwood
match goal
76'
84'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Rominigue Kouame
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Mason Greenwood
match change
86'
Juanmi Latasa
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
89'
Gastron Alvarez match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
318
 
Số đường chuyền
 
389
69%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
5
48
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
6
7
 
Thử thách
 
9
121
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Luis Milla
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
14
Juanmi Latasa
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
17
Anthony Lozano
6
Domingos Duarte
23
Stefan Mitrovic
11
Carles Alena Castillo
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
32
Jordi Martin
Getafe Getafe 4-4-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
4
Alvarez
22
Suarez
12
Greenwoo...
20
Maksimov...
2
Dakonam
18
Carmona
7
Mata
19
Moya
1
Ledesma
20
Valencia
5
Chust
15
Cabrera
33
Silva
27
Navarro
12
Kouame
4
Alcaraz
18
Machis
21
Salvador
16
Ramos

Substitutes

17
Gonzalo Escalante
19
Sergio Guardiola Navarro
9
Alvaro Negredo Sanchez
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
25
Maximiliano Gomez
26
Victor Aznar
13
David Gillies
22
Jorge Mere
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
14
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Luis Milla 5
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Juanmi Latasa 14
Fabricio Angileri 3
Daniel Fuzato 1
Anthony Lozano 17
Domingos Duarte 6
Stefan Mitrovic 23
Carles Alena Castillo 11
Oscar Rodriguez Arnaiz 9
Jordi Martin 32
Getafe Cadiz
17 Gonzalo Escalante
19 Sergio Guardiola Navarro
9 Alvaro Negredo Sanchez
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
25 Maximiliano Gomez
26 Victor Aznar
13 David Gillies
22 Jorge Mere
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
14 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 43.33%
16.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
44.3% Kiểm soát bóng 41.4%
17.3 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (38trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
4
0
1
7
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
4
2
3
0

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.81
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 3 0 26 6.65
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 15 57.69% 1 3 39 6.4
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 0 3 20 6.52
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 1 2 25 6.7
2 Djene Dakonam Trung vệ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 4.79
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 1 1 7 6.31
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 34 6.66
12 Mason Greenwood Cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 2 0 31 6.48
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 12 63.16% 0 2 28 7.08
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 4 36.36% 0 2 24 6.57

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 0 2 14 10 71.43% 0 2 23 6.54
18 Darwin Machis Cánh trái 1 1 1 18 13 72.22% 1 0 28 6.6
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 15 6.51
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 24 6.31
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 26 6.44
12 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 27 6.66
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 2 1 0 7 2 28.57% 1 3 18 6.25
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 2 2 21 6.55
27 Robert Navarro Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 3 1 21 6.74
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 22 6.49
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 3 1 20 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ