Vòng 5
19:00 ngày 17/09/2023
Getafe
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Osasuna
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2
1.07
U 2
0.79
1
2.60
X
2.88
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.75
1.03
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Osasuna Osasuna
Domingos Duarte match yellow.png
26'
Stefan Mitrovic 1 - 0
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
match goal
36'
38'
match yellow.png Luis Ezequiel Avila
Juanmi Latasa match yellow.png
41'
45'
match goal 1 - 1 Iker Munoz Cameros
Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte
Jose Angel Carmona 2 - 1
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
match goal
51'
David Soria match yellow.png
55'
57'
match pen 2 - 2 Ante Budimir
Jose Angel Carmona match yellow.png
60'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
61'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Jaime Mata
match change
61'
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Domingos Duarte
match change
61'
68'
match change Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Enrique Barja
68'
match change Ruben Garcia Santos
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
Mason Greenwood
Ra sân: Juanmi Latasa
match change
77'
79'
match change Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
79'
match change Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ante Budimir
Nemanja Maksimovic 3 - 2
Kiến tạo: Carles Alena Castillo
match goal
86'
88'
match yellow.png Iker Munoz Cameros
88'
match change Jesus Areso
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Gastron Alvarez
Ra sân: Diego Rico Salguero
match change
88'
Stefan Mitrovic match yellow.png
90'
Fabricio Angileri match red
90'
Djene Dakonam match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
349
 
Số đường chuyền
 
438
68%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
7
60
 
Đánh đầu
 
53
23
 
Đánh đầu thành công
 
34
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
32
9
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carles Alena Castillo
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
4
Gastron Alvarez
12
Mason Greenwood
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
17
Anthony Lozano
15
Omar Federico Alderete Fernandez
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Getafe Getafe 4-4-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
13
Soria
16
Salguero
23
Mitrovic
6
Duarte
22
Suarez
7
Mata
20
Maksimov...
2
Dakonam
18
Carmona
14
Latasa
19
Moya
1
Herrera
15
Jimenez
5
Garcia
28
Herrando
3
Cruz
10
Huarte
34
Cameros
16
Bordonad...
9
Avila
17
Budimir
11
Barja

Substitutes

14
Ruben Garcia Santos
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
23
Raul Garcia de Haro
12
Jesus Areso
19
Pablo Ibanez Lumbreras
22
Johan Andres Mojica Palacio
6
Lucas Torro Marset
2
Ignacio Vidal Miralles
13
Aitor Fernandez Abarisketa
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Carles Alena Castillo 11
Oscar Rodriguez Arnaiz 9
Mauro Wilney Arambarri Rosa 8
Gastron Alvarez 4
Mason Greenwood 12
Fabricio Angileri 3
Daniel Fuzato 1
Anthony Lozano 17
Omar Federico Alderete Fernandez 15
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Getafe Osasuna
14 Ruben Garcia Santos
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
23 Raul Garcia de Haro
12 Jesus Areso
19 Pablo Ibanez Lumbreras
22 Johan Andres Mojica Palacio
6 Lucas Torro Marset
2 Ignacio Vidal Miralles
13 Aitor Fernandez Abarisketa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 43%
20 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 4.5
3.4 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3
49.4% Kiểm soát bóng 45.9%
17.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (41trận)
Chủ Khách
Osasuna (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
4
HT-H/FT-T
4
0
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
5
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
5
2
7
5

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 25 5.99
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 10 58.82% 5 0 28 6.95
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 45 6.54
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 1 0 0 18 13 72.22% 2 4 29 6.32
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 1 3 12 6.47
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 1 0 13 5.97
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 5.99
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 6.13
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 1 1 0 18 11 61.11% 0 1 22 7.06
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.07
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 4 10 6.1

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 3 42 6.28
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 3 12 6.55
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 1 49 41 83.67% 1 0 52 6.07
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 3 1 36 6.32
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 1 1 26 6.15
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 2 0 1 12 6 50% 3 1 20 6.32
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.52
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.13
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 1 21 16 76.19% 1 1 33 6.49
28 Jorge Herrando Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 3 41 6.25
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 27 72.97% 0 4 45 7.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ