Vòng 8
19:00 ngày 30/09/2023
Getafe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Villarreal 1
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.88
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Villarreal Villarreal
5'
match yellow.png Alfonso Pedraza Sag
23'
match var Alejandro Baena Rodriguez Card changed
23'
match red Alejandro Baena Rodriguez
Oscar Rodriguez Arnaiz match yellow.png
30'
Juanmi Latasa
Ra sân: Jaime Mata
match change
46'
46'
match change Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Mason Greenwood
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
46'
46'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
Mason Greenwood match yellow.png
53'
61'
match change Ben Brereton
Ra sân: Alexander Sorloth
62'
match yellow.png Filip Jorgensen
67'
match yellow.png Yeremi Pino
73'
match change Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Juan Marcos Foyth
74'
match yellow.png Francisco Femenia Far, Kiko
Fabricio Angileri
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
82'
Anthony Lozano
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
82'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Diego Rico Salguero
match change
82'
83'
match change Aissa Mandi
Ra sân: Yeremi Pino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
20
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
467
 
Số đường chuyền
 
268
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
19
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
9
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
18
22
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
134
 
Pha tấn công
 
78
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Fabricio Angileri
17
Anthony Lozano
11
Carles Alena Castillo
14
Juanmi Latasa
12
Mason Greenwood
1
Daniel Fuzato
15
Omar Federico Alderete Fernandez
6
Domingos Duarte
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
26
John Patrick
35
Jorge Benito
Getafe Getafe 4-4-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Soria
16
Salguero
4
Alvarez
23
Mitrovic
2
Dakonam
9
Arnaiz
8
Rosa
20
Maksimov...
22
Suarez
19
Moya
7
Mata
13
Jorgense...
8
Foyth
3
Tortajad...
2
Gabbia
24
Sag
15
Martin
10
Munoz,Pa...
6
Capoue
21
Pino
16
Rodrigue...
11
Sorloth

Substitutes

23
Aissa Mandi
9
Ben Brereton
20
Ramon Terrats Espacio
17
Francisco Femenia Far, Kiko
18
Alberto Moreno
1
Jose Manuel Reina Paez
27
Ilias Akhomach
14
Manuel Trigueros Munoz
4
Santi Comesana
5
Jorge Cuenca
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Fabricio Angileri 3
Anthony Lozano 17
Carles Alena Castillo 11
Juanmi Latasa 14
Mason Greenwood 12
Daniel Fuzato 1
Omar Federico Alderete Fernandez 15
Domingos Duarte 6
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
John Patrick 26
Jorge Benito 35
Getafe Villarreal
23 Aissa Mandi
9 Ben Brereton
20 Ramon Terrats Espacio
17 Francisco Femenia Far, Kiko
18 Alberto Moreno
1 Jose Manuel Reina Paez
27 Ilias Akhomach
14 Manuel Trigueros Munoz
4 Santi Comesana
5 Jorge Cuenca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
54.67% Kiểm soát bóng 50.33%
17.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 4.1
3.1 Thẻ vàng 3.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.5% Kiểm soát bóng 49.9%
17.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (39trận)
Chủ Khách
Villarreal (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
7
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
4
2
5
4

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.37
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 38 6.72
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 25 83.33% 5 0 42 6.73
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 1 1 1 13 12 92.31% 2 1 23 6.29
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 34 6.52
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 2 0 0 23 21 91.3% 3 0 36 6.49
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 34 6.31
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 1 1 0 17 13 76.47% 1 1 21 6.11
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 2 1 3 29 25 86.21% 3 1 37 6.81
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 23 6.44
12 Mason Greenwood Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 0 1 27 7

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.43
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 29 6.75
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 1 3 31 6.63
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.34
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 22 5.85
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 26 6.72
2 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 23 6.54
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 3 33 7.09
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 1 0 13 5.1
21 Yeremi Pino Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 32 6.74
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 29 7.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ