Vòng 2
18:30 ngày 13/05/2023
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.60
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC Celtic FC
Todd Cantwell 1 - 0 match goal
5'
John Souttar 2 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
34'
60'
match yellow.png Callum McGregor
63'
match change Daizen Maeda
Ra sân: Liel Abada
63'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Ianis Hagi
Ra sân: Rabbi Matondo
match change
69'
Fashion Sakala 3 - 0 match goal
70'
74'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Matthew ORiley
74'
match change David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
74'
match change Tomoki Iwata
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
John Lundstram match yellow.png
75'
Scott Arfield
Ra sân: Ryan Jack
match change
83'
Alex Lowry
Ra sân: Todd Cantwell
match change
88'
Zak Lovelace
Ra sân: Fashion Sakala
match change
88'
Glen Kamara
Ra sân: John Lundstram
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Celtic FC Celtic FC
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
270
 
Số đường chuyền
 
592
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
12
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
9
95
 
Pha tấn công
 
122
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Scott Arfield
44
Adam Devine
7
Ianis Hagi
18
Glen Kamara
38
Leon Thomson King
72
Zak Lovelace
51
Alex Lowry
1
Allan McGregor
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
28
McCrorie
3
Yilmaz
16
Souttar
6
Goldson
2
Tavernie...
43
Raskin
8
Jack
4
Lundstra...
17
Matondo
30
Sakala
13
Cantwell
1
Hart
56
Ralston
4
Starfelt
18
Kobayash...
25
Bernabei
33
ORiley
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
19
Gyu
17
Filipe

Substitutes

29
Scott Bain
49
James Forrest
8
Kyogo Furuhashi
9
Sead Haksabanovic
24
Tomoki Iwata
38
Daizen Maeda
53
Ben Summers
3
Greg Taylor
14
David Turnbull
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Scott Arfield 37
Adam Devine 44
Ianis Hagi 7
Glen Kamara 18
Leon Thomson King 38
Zak Lovelace 72
Alex Lowry 51
Allan McGregor 1
Alfredo Jose Morelos Avilez 20
Glasgow Rangers Celtic FC
29 Scott Bain
49 James Forrest
8 Kyogo Furuhashi
9 Sead Haksabanovic
24 Tomoki Iwata
38 Daizen Maeda
53 Ben Summers
3 Greg Taylor
14 David Turnbull

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 12
9.67 Sút trúng cầu môn 8.67
56% Kiểm soát bóng 67.33%
11.33 Phạm lỗi 13
0 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 3
1.4 Bàn thua 1
8.7 Phạt góc 9
7.2 Sút trúng cầu môn 8.5
60.1% Kiểm soát bóng 67%
11.5 Phạm lỗi 11.4
0.8 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (57trận)
Chủ Khách
Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
13
3
HT-H/FT-T
5
1
4
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
12
1
10