Vòng 25
02:00 ngày 09/03/2024
Go Ahead Eagles
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
PSV Eindhoven 1
Địa điểm: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.92
-1.5
0.98
O 3.25
0.87
U 3.25
1.01
1
6.50
X
5.25
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.82
O 1.25
0.78
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
10'
match goal 0 - 1 Sergino Dest
Kiến tạo: Olivier Boscagli
22'
match yellow.png Armando Obispo
66'
match change Isaac Babadi
Ra sân: Guus Til
Thibo Baeten
Ra sân: Victor Edvardsen
match change
66'
Enric Llansana
Ra sân: Evert Linthorst
match change
66'
66'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Malik Tillman
Soren Tengstedt
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
79'
Luca Everink
Ra sân: Mats Deijl
match change
79'
84'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Luuk de Jong
Finn Stokkers
Ra sân: Xander Blomme
match change
87'
89'
match yellow.pngmatch red Armando Obispo
90'
match change Armel Bella-Kotchap
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
379
 
Số đường chuyền
 
561
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
10
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
15
27
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
126
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Thibo Baeten
27
Finn Stokkers
21
Enric Llansana
24
Luca Everink
7
Soren Tengstedt
25
Jamal Amofa
22
Erwin Mulder
11
Bobby Adekanye
28
Pim Saathof
15
Dean Ruben James
30
Sven Jansen
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Lange
5
Kuipers
4
Kramer
3
Nauber
2
Deijl
20
Blomme
8
Linthors...
23
Edvardse...
18
Willumss...
29
Martinse...
16
Edvardse...
1
Benitez
3
Teze
4
Obispo
18
Boscagli
8
Dest
22
Schouten
20
Til
17
Junior
27
Bahena
9
Jong
10
Tillman

Substitutes

11
Johan Bakayoko
6
Armel Bella-Kotchap
26
Isaac Babadi
14
Ricardo Pepi
24
Boy Waterman
30
Patrick Van Aanholt
16
Joel Drommel
31
Tygo Land
2
Shurandy Sambo
Đội hình dự bị
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Thibo Baeten 32
Finn Stokkers 27
Enric Llansana 21
Luca Everink 24
Soren Tengstedt 7
Jamal Amofa 25
Erwin Mulder 22
Bobby Adekanye 11
Pim Saathof 28
Dean Ruben James 15
Sven Jansen 30
Go Ahead Eagles PSV Eindhoven
11 Johan Bakayoko
6 Armel Bella-Kotchap
26 Isaac Babadi
14 Ricardo Pepi
24 Boy Waterman
30 Patrick Van Aanholt
16 Joel Drommel
31 Tygo Land
2 Shurandy Sambo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 6
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 10
46.33% Kiểm soát bóng 68%
7 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.8
0.8 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 8
45.6% Kiểm soát bóng 63.5%
7.5 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
16
3
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
6
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
5
3
0
9

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 1 0 0 40 37 92.5% 0 1 55 7.15
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 4 1 62 6.81
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.08
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 62 6.83
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 23 69.7% 1 1 60 6.73
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 44 26 59.09% 0 1 60 8.9
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 1 0 1 11 4 36.36% 1 1 20 5.9
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 1 2 45 6.5
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 1 0 0 29 24 82.76% 0 2 42 6.52
7 Soren Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.06
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 2 1 0 19 10 52.63% 2 0 37 6.61
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 6 0 42 5.84
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.54
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.32
20 Xander Blomme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 42 6.57
24 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.13

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 5 1 0 19 13 68.42% 0 3 34 6.62
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 4 3 1 32 28 87.5% 18 0 72 7.34
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 41 7.38
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 3 97 78 80.41% 0 2 109 7.83
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 34 6.5
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 37 80.43% 1 3 62 7.62
4 Armando Obispo Trung vệ 1 0 0 82 74 90.24% 0 1 91 5.46
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 1 1 2 58 48 82.76% 1 2 68 6.99
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 80 71 88.75% 7 2 109 7.31
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 4 3 3 34 33 97.06% 6 0 65 8.97
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.01
6 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Malik Tillman Tiền vệ công 3 3 0 21 20 95.24% 2 0 44 7.35
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 0 0 7 7 100% 1 0 12 6.33
26 Isaac Babadi Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 20 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ