Vòng 26
03:00 ngày 01/03/2022
Granada CF 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.86
X
3.35
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Cadiz Cadiz
33'
match yellow.png Santiago Arzamendia Duarte
Domingos Duarte match red
34'
German Sanchez Barahona match yellow.png
35'
Myrto Uzuni match yellow.png
43'
Darwin Machis
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
45'
48'
match yellow.png Ruben Alcaraz
59'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
59'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
74'
match change Alberto Perea Correoso
Ra sân: Anthony Lozano
74'
match yellow.png Federico San Emeterio Diaz
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
76'
Njegos Petrovic
Ra sân: Isma Ruiz
match change
76'
Raul Torrente match yellow.png
80'
83'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Lucas Perez Martinez
83'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
Jorge Molina Vidal
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
85'
Ruben Rochina
Ra sân: Antonio Puertas
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
337
 
Số đường chuyền
 
565
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
3
88
 
Pha tấn công
 
108
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Pepe Sanchez
16
Victor David Diaz Miguel
19
Angel Montoro Sanchez
21
Ruben Rochina
23
Jorge Molina Vidal
18
Njegos Petrovic
12
Daniel Raba Antoli
13
Aaron Escandell
14
Douglas Matias Arezo Martinez
11
Darwin Machis
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
7
Alberto Soro
Granada CF Granada CF 3-4-3
3-4-3 Cadiz Cadiz
1
Maximian...
28
Torrente
6
Barahona
22
Duarte
15
Neva
5
Milla
26
Ruiz
10
Puertas
24
Uzuni
9
Charris
35
Gutierre...
1
Ledesma
23
Rodrigue...
3
Fali
32
Chust
15
Martinez
24
Diaz
4
Alcaraz
19
Duarte
25
Martinez
18
Sanchez
9
Lozano

Substitutes

21
Ruben Sobrino Pozuelo
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
20
Isaac Carcelen Valencia
13
David Gillies
12
Tomas Alarcon
17
Florin Andone
11
Oussama Idrissi
10
Alberto Perea Correoso
16
Juan Torres Ruiz Cala
7
Salvi
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
14
Ivan Alejo
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Pepe Sanchez 27
Victor David Diaz Miguel 16
Angel Montoro Sanchez 19
Ruben Rochina 21
Jorge Molina Vidal 23
Njegos Petrovic 18
Daniel Raba Antoli 12
Aaron Escandell 13
Douglas Matias Arezo Martinez 14
Darwin Machis 11
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini 17
Alberto Soro 7
Granada CF Cadiz
21 Ruben Sobrino Pozuelo
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
20 Isaac Carcelen Valencia
13 David Gillies
12 Tomas Alarcon
17 Florin Andone
11 Oussama Idrissi
10 Alberto Perea Correoso
16 Juan Torres Ruiz Cala
7 Salvi
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
14 Ivan Alejo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 48.67%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 5.2
3 Thẻ vàng 2.3
2.2 Sút trúng cầu môn 4
43.5% Kiểm soát bóng 41.7%
15.1 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (39trận)
Chủ Khách
Cadiz (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
12
4
4
HT-H/FT-T
1
4
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
0