Grenoble
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Angers
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.85
0.85
O
1
1.12
1.12
U
1
0.71
0.71
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Angers
14'
Zinedine Ould Khaled
45'
Abdoulaye Bamba
60'
Esteban Lepaul
Ra sân: Zinedine Ould Khaled
Ra sân: Zinedine Ould Khaled
Gaetan Paquiez
63'
72'
Yassin Belkhdim
Ra sân: Pierrick Capelle
Ra sân: Pierrick Capelle
72'
Ibrahima Niane
Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Farid El Melali
Pape Meissa Ba
Ra sân: Natanael Ntolla
Ra sân: Natanael Ntolla
72'
80'
Adrien Hunou
Ra sân: Justin Noel Kalumba
Ra sân: Justin Noel Kalumba
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
81'
Saikou Touray
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
81'
Nolan Mbemba
Ra sân: Manuel Perez
Ra sân: Manuel Perez
86'
Saikou Touray
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Angers
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
475
Số đường chuyền
459
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
10
91
Pha tấn công
100
34
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-5-2
4-2-3-1
Angers
1
Maubleu
4
Diarra
14
Nestor
29
Paquiez
77
Mendy
23
Perez
25
Valls
8
Benet
10
Sylvestr...
19
Joseph
22
Ntolla
30
Fofana
2
Valery
25
Bamba
21
Lefort
26
Hanin
12
Khaled
15
Capelle
17
Kalumba
10
Abdelli
28
Melali
9
Diony
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Pape Meissa Ba
7
Nolan Mbemba
31
Virgiliu Postolachi
17
Allan Tchaptchet
21
Saikou Touray
70
Mathys Tourraine
39
Angers
14
Yassin Belkhdim
29
Ousmane Camara
22
Cedric Hountondji
23
Adrien Hunou
19
Esteban Lepaul
7
Ibrahima Niane
16
Melvin Zinga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
48%
12.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
1
2.4
Sút trúng cầu môn
4.4
49.7%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.2
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (37trận)
Chủ
Khách
Angers (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
2
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
4