Grenoble
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.08
1.08
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Saint Etienne
Arial Mendy
10'
56'
Irvin Cardona
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
56'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Ra sân: Benjamin Bouchouari
63'
Mathieu Cafaro
Lenny Joseph
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
64'
Natanael Ntolla
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
64'
76'
Thomas Monconduit
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Nolan Mbemba
Ra sân: Theo Valls
Ra sân: Theo Valls
77'
Saikou Touray
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
77'
80'
0 - 1 Dylan Batubinsika
Kiến tạo: Dylan Chambost
Kiến tạo: Dylan Chambost
Eddy Sylvestre
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
81'
87'
0 - 2 Dylan Chambost
89'
Leo Petrot
Ra sân: Anthony Briancon
Ra sân: Anthony Briancon
89'
Dennis Appiah
Ra sân: Nathanael Mbuku
Ra sân: Nathanael Mbuku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Saint Etienne
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
379
Số đường chuyền
492
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
8
10
Thử thách
12
84
Pha tấn công
95
60
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-3-3
4-3-3
Saint Etienne
1
Maubleu
77
Mendy
14
Nestor
4
Diarra
39
Tourrain...
8
Benet
6
Rigo
25
Valls
2
Sanyang
7
Ba
11
Sbai
30
Larsonne...
27
Macon
23
Briancon
21
Batubins...
13
Bentayg
29
Moueffek
5
Tardiau
6
Bouchoua...
10
Mbuku
25
Wadji
14
Chambost
Đội hình dự bị
Grenoble
Mamadou Diop
13
Lenny Joseph
19
Nolan Mbemba
31
Natanael Ntolla
22
Gaetan Paquiez
29
Eddy Sylvestre
10
Saikou Touray
70
Saint Etienne
8
Dennis Appiah
18
Mathieu Cafaro
11
Irvin Cardona
26
Lamine Fomba
42
Etienne Green
7
Thomas Monconduit
19
Leo Petrot
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.5
5.6
Phạt góc
5.7
2
Thẻ vàng
1.9
2.7
Sút trúng cầu môn
4.7
48.2%
Kiểm soát bóng
51.8%
11.3
Phạm lỗi
14.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (38trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
4
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
3
1
2
7