Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024
Greuther Furth
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 3.25
0.98
U 3.25
0.84
1
2.30
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Schalke 04 Schalke 04
14'
match yellow.png Keke Topp
26'
match yellow.png Lino Tempelmann
34'
match yellow.png Bryan Lasme
53'
match yellow.png Yusuf Kabadayi
55'
match yellow.png Sloot Steven Van Der
64'
match change Paul Seguin
Ra sân: Yusuf Kabadayi
64'
match change Blendi Idrizi
Ra sân: Lino Tempelmann
Branimir Hrgota 1 - 0 match goal
67'
Oussama Haddadi
Ra sân: Jomaine Consbruch
match change
69'
Philipp Muller
Ra sân: Armindo Sieb
match change
69'
79'
match change Jimmy Adrian Kaparos
Ra sân: Ibrahima Cisse
Lukas Petkov
Ra sân: Dennis Srbeny
match change
81'
Tim Lemperle 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Petkov
match goal
82'
Julian Green
Ra sân: Lukas Petkov
match change
90'
90'
match change Taylan Bulut
Ra sân: Sloot Steven Van Der
Leon Schaffran
Ra sân: Jonas Urbig
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Schalke 04 Schalke 04
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
421
 
Số đường chuyền
 
396
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
5
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
79
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Philipp Muller
25
Leon Schaffran
16
Lukas Petkov
5
Oussama Haddadi
37
Julian Green
27
Gian-Luca Itter
3
Oualid Mhamdi
4
Damian Michalski
20
Leander Popp
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
4-3-1-2 Schalke 04 Schalke 04
40
Urbig
17
Gieselma...
23
Jung
18
Meyerhof...
19
Lemperle
14
Consbruc...
22
Wagner
2
Asta
10
Hrgota
30
Sieb
7
Srbeny
32
Muller
51
Der
22
Cisse
41
Matricia...
29
Mohr
10
Tempelma...
6
Schallen...
17
Kabadayi
19
Karaman
11
Lasme
42
Topp

Substitutes

7
Paul Seguin
45
Jimmy Adrian Kaparos
40
Taylan Bulut
18
Blendi Idrizi
34
Michael Langer
37
Malik Talabidi
9
Simon Terodde
8
Danny Latza
33
Emmanuel Gyamfi
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Philipp Muller 36
Leon Schaffran 25
Lukas Petkov 16
Oussama Haddadi 5
Julian Green 37
Gian-Luca Itter 27
Oualid Mhamdi 3
Damian Michalski 4
Leander Popp 20
Greuther Furth Schalke 04
7 Paul Seguin
45 Jimmy Adrian Kaparos
40 Taylan Bulut
18 Blendi Idrizi
34 Michael Langer
37 Malik Talabidi
9 Simon Terodde
8 Danny Latza
33 Emmanuel Gyamfi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
55.4% Kiểm soát bóng 49.1%
9.8 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (36trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
7
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
5
4
3

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 3 1 1 37 28 75.68% 2 1 60 8.47
17 Niko Gieselmann Defender 0 0 0 29 23 79.31% 1 2 43 6.98
36 Philipp Muller 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.28
37 Julian Green Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.23
7 Dennis Srbeny Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 33 6.39
23 Gideon Jung Defender 1 0 0 62 52 83.87% 0 4 74 7.58
18 Marco Meyerhofer Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 48 6.91
5 Oussama Haddadi Defender 2 0 0 10 9 90% 0 1 19 6.6
2 Simon Asta Defender 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 65 6.55
25 Leon Schaffran Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 1 0 1 18 14 77.78% 1 1 35 7.55
19 Tim Lemperle Forward 3 2 1 27 22 81.48% 4 1 43 7.83
30 Armindo Sieb Forward 2 0 1 24 12 50% 0 2 42 6.37
16 Lukas Petkov Midfielder 0 0 2 3 2 66.67% 1 0 8 7.46
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 2 57 45 78.95% 0 0 67 7.91
22 Robert Wagner Midfielder 0 0 1 37 27 72.97% 0 4 48 7.24

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 3 1 0 18 16 88.89% 0 0 31 6.17
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 1 45 29 64.44% 0 0 51 5.7
7 Paul Seguin Defender 0 0 2 15 12 80% 4 1 20 6.2
29 Tobias Mohr Defender 1 0 2 68 51 75% 1 0 89 6.29
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 1 1 0 14 11 78.57% 3 2 25 6.25
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 36 90% 0 0 55 6.32
10 Lino Tempelmann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 5.9
22 Ibrahima Cisse Defender 1 0 0 46 40 86.96% 0 1 56 6.73
51 Sloot Steven Van Der Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 2 1 49 6.03
45 Jimmy Adrian Kaparos Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.14
18 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 17 6
41 Henning Matriciani Defender 1 1 0 50 46 92% 0 2 64 6.21
42 Keke Topp Forward 2 2 0 14 7 50% 0 0 28 5.83
17 Yusuf Kabadayi Forward 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 23 6.35
40 Taylan Bulut Defender 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ