Hacken
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Kalmar
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
1.01
1.01
O
3
0.82
0.82
U
3
0.85
0.85
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Kalmar
20'
Simon Skrabb
36'
0 - 1 Trenskow Jacob
Kiến tạo: Dino Islamovic
Kiến tạo: Dino Islamovic
Srdjan Hrstic 1 - 1
Kiến tạo: Adam Lundqvist
Kiến tạo: Adam Lundqvist
41'
44'
Melker Hallberg
Srdjan Hrstic 2 - 1
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
51'
Mikkel Rygaard Jensen 3 - 1
Kiến tạo: Ali Youssef
Kiến tạo: Ali Youssef
55'
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
65'
69'
Abdussalam Magashy
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
69'
Jonathan Ring
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
Edward Chilufya
Ra sân: Srdjan Hrstic
Ra sân: Srdjan Hrstic
75'
Pontus Dahbo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
75'
Johan Hammar
Ra sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Adam Lundqvist
86'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Julius Lindberg
Ra sân: Julius Lindberg
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Kalmar
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
6
16
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
4
17
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
513
Số đường chuyền
501
7
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
5
10
Đánh đầu thành công
7
5
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
12
96
Pha tấn công
75
40
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-3-3
Kalmar
1
Linde
21
Lundqvis...
4
Lode
5
Hovland
11
Lindberg
18
Jensen
14
Gustafso...
27
Romeo
10
Youssef
19
2
Hrstic
24
Layouni
30
Kindberg
26
Motaragh...
6
Sjostedt
39
Saetra
5
Hallberg
29
Sipiao
23
Gojani
10
Skrabb
7
Jensen
9
Islamovi...
20
Jacob
Đội hình dự bị
Hacken
Peter Abrahamsson
26
Edward Chilufya
17
Pontus Dahbo
16
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Johan Hammar
3
Jacob Barrett Laursen
7
Axel Lindahl
6
Simon Sandberg
13
Blair Turgott
20
Kalmar
16
William Andersson
24
Wilmer Andersson
1
Samuel Brolin
27
Arvin Davoudi Kia
3
Alex Gersbach
14
Leon Isa
25
Rony Jansson
21
Abdussalam Magashy
11
Jonathan Ring
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5.67
57.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
9
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
2.3
6.2
Phạt góc
3.3
1.4
Thẻ vàng
1.4
4.7
Sút trúng cầu môn
3.6
50.5%
Kiểm soát bóng
46.5%
9.7
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (15trận)
Chủ
Khách
Kalmar (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2