Vòng 25
19:00 ngày 18/03/2023
Hamburger SV
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.74
O 3
1.00
U 3
0.77
1
1.82
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Noah Katterbach
Ra sân: Miro Muheim
match change
15'
45'
match yellow.png Finn Dominik Porath
46'
match change Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Marvin Schulz
Laszlo Benes
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
46'
50'
match yellow.png Marco Komenda
63'
match change Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Marco Komenda
63'
match change Fiete Arp
Ra sân: Finn Dominik Porath
Sebastian Schonlau match yellow.png
64'
72'
match yellow.png Hauke Wahl
Andras Nemeth
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
74'
87'
match yellow.png Fiete Arp
Noah Katterbach match yellow.png
87'
89'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Fabian Reese
Moritz Heyer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Holstein Kiel Holstein Kiel
17
 
Phạt góc
 
3
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
392
 
Số đường chuyền
 
386
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
10
13
 
Rê bóng thành công
 
26
21
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
12
112
 
Pha tấn công
 
85
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Noah Katterbach
20
Andras Nemeth
8
Laszlo Benes
36
Anssi Suhonen
2
William Mikelbrencis
19
Matheo Raab
46
Elijah Krahn
10
Sonny Kittel
37
Valon Zumberi
Hamburger SV Hamburger SV 4-2-3-1
4-3-1-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Fernande...
28
Muheim
4
Schonlau
34
David
3
Heyer
23
Meffert
14
Reis
27
Dompe
11
Konigsdo...
18
Jatta
9
Glatzel
35
Himmelma...
17
Becker
24
Wahl
19
Lorenz
3
Komenda
16
Sander
25
Schulz
10
Holtby
27
Porath
11
Reese
7
Skrzybsk...

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
20
Fiete Arp
18
Kwasi Okyere Wriedt
8
Alexander Bieler Muhling
30
Marvin Obuz
33
Timon Moritz Weiner
5
Stefan Thesker
23
Julian Korb
32
Jonas Sterner
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Noah Katterbach 33
Andras Nemeth 20
Laszlo Benes 8
Anssi Suhonen 36
William Mikelbrencis 2
Matheo Raab 19
Elijah Krahn 46
Sonny Kittel 10
Valon Zumberi 37
Hamburger SV Holstein Kiel
2 Mikkel Kirkeskov
20 Fiete Arp
18 Kwasi Okyere Wriedt
8 Alexander Bieler Muhling
30 Marvin Obuz
33 Timon Moritz Weiner
5 Stefan Thesker
23 Julian Korb
32 Jonas Sterner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.6
7.7 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
58.3% Kiểm soát bóng 54.2%
12.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
1
HT-H/FT-T
4
0
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
5
2
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
5
HT-B/FT-B
1
2
4
7

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 14 100% 0 0 19 6.38
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 1 1 25 6.77
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.61
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 2 0 1 16 13 81.25% 5 1 35 7.11
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 2 1 27 6.61
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 4 3 0 4 4 100% 0 1 12 6.56
18 Bakery Jatta Cánh phải 1 1 1 13 8 61.54% 2 0 31 6.75
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 1 1 26 24 92.31% 6 1 41 6.88
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 2 7 4 57.14% 2 1 13 6.71
34 Jonas David Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 26 6.8
33 Noah Katterbach Hậu vệ cánh trái 0 0 2 12 10 83.33% 3 0 24 6.45
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh phải 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 17 6.49

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 1 1 1 20 15 75% 1 0 35 6.94
35 Robin Himmelmann Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 39 7.98
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 0 20 6.04
8 Alexander Bieler Muhling Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 23 6.55
25 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 20 90.91% 4 0 37 6.25
24 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 34 6.77
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 29 6.79
11 Fabian Reese Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 3 1 23 6.36
27 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 19 6.18
19 Simon Lorenz Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 2 31 6.96
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 1 0 1 24 20 83.33% 1 0 31 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ