Haugesund
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
KFUM Oslo
Địa điểm: Haugesund stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.06
2.06
X
3.85
3.85
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
KFUM Oslo
Sory Diarra
17'
Mikkel Hope
Ra sân: Claus Niyukuri
Ra sân: Claus Niyukuri
18'
45'
0 - 1 Johannes Hummelvoll-Nunez
Morten Agnes Konradsen
Ra sân: Troy Nyhammer
Ra sân: Troy Nyhammer
46'
62'
Moussa Nije
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Mathias Sauer
Ra sân: Ludviksson Anton
Ra sân: Ludviksson Anton
69'
72'
Teodor Haltvik
Ra sân: Johannes Hummelvoll-Nunez
Ra sân: Johannes Hummelvoll-Nunez
72'
Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Remi Andre Svindland
Ra sân: Remi Andre Svindland
Ismael Seone
Ra sân: Bruno Leite
Ra sân: Bruno Leite
81'
Oscar Krusnell
81'
86'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Robin Rasch
Ra sân: Robin Rasch
90'
Teodor Haltvik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
KFUM Oslo
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
542
Số đường chuyền
459
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
22
11
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
14
157
Pha tấn công
88
60
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Haugesund
4-2-3-1
3-4-3
KFUM Oslo
1
Selvik
3
Krusnell
6
Fredriks...
4
Baertels...
2
Niyukuri
13
Anton
16
Leite
11
Tounekti
21
Eskesen
24
Nyhammer
29
Diarra
1
Odegaard
5
Akinyemi
4
Njie
2
Aleesami
14
Hoseth
7
Rasch
8
Hestnes
33
Nouri
6
Svindlan...
9
Hummelvo...
22
Dahl
Đội hình dự bị
Haugesund
Emir Derviskadic
10
Aslak Falch
22
Mikkel Hope
25
Sander Innvaer
37
Hlynur Freyr Karlsson
5
Morten Agnes Konradsen
8
Martin Samuelsen
14
Mathias Sauer
7
Ismael Seone
20
KFUM Oslo
30
Adnan Hadzic
17
Teodor Haltvik
29
Kristoffer Lassen Harrison
42
David Hickson Gyedu
35
Idar Lysgard
28
Mame Mor Ndiaye
10
Moussa Nije
43
Adam Esparza Saldana
25
Sverre Hakami Sandal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
3.67
Sút trúng cầu môn
2
53.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.33
Phạm lỗi
13.67
1
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
5.1
3.8
Sút trúng cầu môn
5
52.4%
Kiểm soát bóng
42%
9.5
Phạm lỗi
8.9
2
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (19trận)
Chủ
Khách
KFUM Oslo (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
4
2
6