Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Liaoning Tieren
Địa điểm: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
0.92
0.92
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
0.97
0.97
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
0.92
0.92
O
1
0.96
0.96
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Liaoning Tieren
19'
Song Chen
32'
Takahiro Kunimoto
Fan Bojian
33'
Wen Jialong
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
46'
46'
Lei Yong Chi
Ra sân: Qian Junhao
Ra sân: Qian Junhao
Wen Jialong 1 - 0
Kiến tạo: Allan Paulista
Kiến tạo: Allan Paulista
46'
Allan Paulista 2 - 0
Kiến tạo: Zhang Zimin
Kiến tạo: Zhang Zimin
50'
Italo Montano
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
69'
73'
Hui Jiakang
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
Zhang Jiansheng
Ra sân: Zhang Yujie
Ra sân: Zhang Yujie
74'
Li Boyang
Ra sân: Allan Paulista
Ra sân: Allan Paulista
81'
Hujahmat Shahsat
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Liaoning Tieren
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
93
Pha tấn công
110
38
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
5-4-1
Liaoning Tieren
1
Lu
42
Peiwen
2
Yujie
31
Daciel
4
Chengle
33
Zimin
22
Yujun
6
Jiaxuan
17
Yu
9
Paulista
18
Bojian
20
Weiguo
23
Liu
5
longchan...
10
Jian
24
Musa
38
Chen
30
Junhao
6
Yunzi
22
Kunimoto
7
Yin
8
Charles
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Ilaldin Abdugheni
37
Subi Ablimit
15
Hujahmat Shahsat
34
Li Boyang
3
Italo Montano
11
Shao Shuai
28
Wang Jinpeng
8
Wen Jialong
44
Hui Xu
19
Chen Yang
24
Zhang Jiansheng
20
Zhou Pinxi
16
Liaoning Tieren
18
Chen Long
3
Chen Yangle
19
Haisheng Gao
2
Gui Zihan
17
Hui Jiakang
31
Jiang Feng
13
Lei Yong Chi
1
Li Xuebo
32
Mao Kai Yu
36
De ao Tian
16
Wang Tianci
39
Yang Yu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
4.8
2.4
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
2.7
45%
Kiểm soát bóng
48.2%
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (11trận)
Chủ
Khách
Liaoning Tieren (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0