Vòng 17
19:00 ngày 16/12/2023
Hertha Berlin 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.45
X
4.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Michal Karbownik match yellow.png
19'
Bilal Hussein
Ra sân: Pascal Klemens
match change
46'
51'
match yellow.png Bashkim Ajdini
Marton Dardai match yellow.png
55'
57'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Noel Niemann
60'
match yellow.png Christian Conteh
Nader El-Jindaoui
Ra sân: Derry Scherhant
match change
61'
Marten Winkler
Ra sân: Gustav Christensen
match change
61'
Smail Prevljak
Ra sân: Haris Tabakovic
match change
75'
75'
match change Jannes Wulff
Ra sân: Christian Conteh
75'
match change Lukas Kunze
Ra sân: Robert Tesche
Florian Niederlechner Card changed match var
84'
Florian Niederlechner match red
85'
Andreas Bouchalakis
Ra sân: Marton Dardai
match change
86'
89'
match yellow.png Dave Gnaase
90'
match change Henry Rorig
Ra sân: Bashkim Ajdini
Jonjoe Kenny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
477
 
Số đường chuyền
 
309
79%
 
Chuyền chính xác
 
65%
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
48
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
4
115
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Smail Prevljak
5
Andreas Bouchalakis
8
Bilal Hussein
22
Marten Winkler
17
Nader El-Jindaoui
35
Marius Gersbeck
47
Tony Rolke
34
Deyovaisio Zeefuik
2
Peter Pekarik
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-3-1-2 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
12
Ernst
6
Karbowni...
20
Kempf
37
Leistner
16
Kenny
31
Dardai
41
Klemens
39
Scherhan...
7
Niederle...
26
Christen...
25
Tabakovi...
22
Kuhn
5
Ajdini
4
Gyamfi
14
Diakhite
3
Kleinhan...
27
Cuisance
26
Gnaase
8
Tesche
9
Engelhar...
17
Conteh
7
Niemann

Substitutes

13
Lukas Kunze
32
Jannes Wulff
16
Henry Rorig
11
Charalampos Makridis
6
Maximilian Thalhammer
18
Lars Kehl
1
Lennart Grill
10
Kwasi Okyere Wriedt
28
Florian Bahr
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Smail Prevljak 9
Andreas Bouchalakis 5
Bilal Hussein 8
Marten Winkler 22
Nader El-Jindaoui 17
Marius Gersbeck 35
Tony Rolke 47
Deyovaisio Zeefuik 34
Peter Pekarik 2
Hertha Berlin VfL Osnabruck
13 Lukas Kunze
32 Jannes Wulff
16 Henry Rorig
11 Charalampos Makridis
6 Maximilian Thalhammer
18 Lars Kehl
1 Lennart Grill
10 Kwasi Okyere Wriedt
28 Florian Bahr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 2.3
4.8 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 2.7
46.2% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (37trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
2
6
HT-H/FT-T
0
2
1
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
6
1

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Defender 0 0 0 59 47 79.66% 0 3 67 7.11
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 2 0 3 10 7 70% 1 0 21 6.91
20 Marc-Oliver Kempf Defender 1 1 0 50 48 96% 0 2 57 6.77
25 Haris Tabakovic Forward 2 2 1 11 10 90.91% 0 1 18 6.46
16 Jonjoe Kenny Defender 0 0 1 34 23 67.65% 4 1 51 6.71
6 Michal Karbownik Defender 0 0 0 24 23 95.83% 1 0 32 6.3
31 Marton Dardai Defender 1 0 0 23 16 69.57% 3 0 36 6.49
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 25 6.46
39 Derry Scherhant Forward 1 1 0 5 4 80% 0 0 13 6.27
26 Gustav Christensen Forward 0 0 0 12 12 100% 3 0 22 6.21
41 Pascal Klemens Defender 0 0 1 28 23 82.14% 0 3 38 6.76

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.47
5 Bashkim Ajdini Defender 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 17 6.46
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 0 15 12 80% 0 3 23 7.23
26 Dave Gnaase Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.6
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 22 7.48
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 2 0 24 6.39
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 10 6 60% 0 0 25 6.05
17 Christian Conteh Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.04
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 10 8 80% 0 1 20 6.82
9 Erik Engelhardt Forward 1 0 0 13 9 69.23% 0 4 21 6.34
3 Florian Kleinhansl Defender 2 0 0 17 11 64.71% 2 1 36 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ