Vòng 1
12:00 ngày 18/02/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.80
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
46'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Yuya Asano
Nassim Ben Khalifa match yellow.png
51'
Takumu Kawamura match yellow.png
59'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
67'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
67'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Shunki Higashi
match change
84'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Shuto Nakano
match change
84'
88'
match change Seiya Baba
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
88'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
90'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Kim Gun Hee
90'
match yellow.png Daiki Suga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
12
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
375
 
Số đường chuyền
 
437
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
14
124
 
Pha tấn công
 
108
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Goro Kawanami
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
16
Takaaki Shichi
30
Makoto Akira Shibasaki
5
Hiroya Matsumoto
14
Ezequiel Santos Da Silva
20
Pieros Sotiriou
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
17
Matsumot...
7
Notsuda
15
Nakano
8
Kawamura
11
Mitsuta
13
Khalifa
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
18
Asano
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
13
Hee

Substitutes

25
Gu SungYun
22
Daigo NISHI
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
99
Hiroyuki Kobayashi
45
Taika Nakashima
49
Supachok Sarachat
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2
Takaaki Shichi 16
Makoto Akira Shibasaki 30
Hiroya Matsumoto 5
Ezequiel Santos Da Silva 14
Pieros Sotiriou 20
Hiroshima Sanfrecce Consadole Sapporo
25 Gu SungYun
22 Daigo NISHI
3 Seiya Baba
6 Toya Nakamura
99 Hiroyuki Kobayashi
45 Taika Nakashima
49 Supachok Sarachat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
63.33% Kiểm soát bóng 57%
14.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
8.2 Phạt góc 4.9
0.7 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
59.4% Kiểm soát bóng 51.7%
10.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1