Vòng 20
16:30 ngày 08/07/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.98
X
3.30
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
5'
match goal 0 - 1 Ikuma Sekigawa
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Nassim Ben Khalifa match yellow.png
8'
Yusuke Chajima
Ra sân: Sota Koshimichi
match change
27'
51'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Shoma Doi
51'
match change Kaishu Sano
Ra sân: Nago Shintaro
Ezequiel Santos Da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa
match goal
55'
Tsukasa Morishima match yellow.png
67'
68'
match change Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
68'
72'
match change Gen Shoji
Ra sân: Ikuma Sekigawa
72'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Yuta Higuchi
77'
match yellow.png Diego Pituca
Ezequiel Santos Da Silva match yellow.png
78'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers Kashima Antlers
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
425
 
Số đường chuyền
 
434
17
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
106
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yusuke Chajima
9
Douglas Vieira da Silva
17
Taishi Matsumoto
22
Goro Kawanami
30
Makoto Akira Shibasaki
35
Yotaro Nakajima
36
Hagumu Nakagawa
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-2-3-1 Kashima Antlers Kashima Antlers
38
Osako
16
Shichi
5
Matsumot...
15
Nakano
18
Kashiwa
7
Notsuda
24
Higashi
32
Koshimic...
14
Silva
10
Morishim...
13
Khalifa
29
Hayakawa
22
Hirose
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
30
Shintaro
8
Doi
33
Nakama
40
Suzuki

Substitutes

25
Kaishu Sano
37
Yuki Kakita
15
Tomoya Fujii
3
Gen Shoji
10
Ryotaro Araki
31
Yuya Oki
32
Keigo Tsunemoto
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yusuke Chajima 25
Douglas Vieira da Silva 9
Taishi Matsumoto 17
Goro Kawanami 22
Makoto Akira Shibasaki 30
Yotaro Nakajima 35
Hagumu Nakagawa 36
Hiroshima Sanfrecce Kashima Antlers
25 Kaishu Sano
37 Yuki Kakita
15 Tomoya Fujii
3 Gen Shoji
10 Ryotaro Araki
31 Yuya Oki
32 Keigo Tsunemoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
63.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.5
8.2 Phạt góc 5.6
0.7 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 4.5
59.4% Kiểm soát bóng 53.1%
10.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
3

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Makoto Akira Shibasaki Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 4 2 3 24 13 54.17% 0 4 42 7.7
22 Goro Kawanami Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 10 3 30% 0 1 15 6.5
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ trái 1 0 2 36 31 86.11% 0 0 48 6.6
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 43 84.31% 0 0 67 7.6
25 Yusuke Chajima Tiền vệ phải 0 0 3 33 25 75.76% 0 2 51 7.6
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 4 0 1 33 28 84.85% 0 1 50 7.2
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 39 30 76.92% 0 1 50 6.4
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 42 7
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 3 2 0 31 26 83.87% 0 2 47 7.2
5 Hiroya Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 38 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 1 42 35 83.33% 0 1 54 6.7
32 Sota Koshimichi Tiền vệ trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.6
15 Shuto Nakano Trung vệ 2 0 1 53 44 83.02% 0 3 64 6.4
35 Yotaro Nakajima Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Hagumu Nakagawa Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 20 17 85% 0 2 27 6.7
3 Gen Shoji Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 23 6.6
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 2 27 23 85.19% 0 0 33 7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 1 41 33 80.49% 0 4 55 7.1
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 28 87.5% 0 1 52 7.2
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 67 6.7
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 7 2 1 30 22 73.33% 0 6 56 6.8
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 60 49 81.67% 0 1 73 6.9
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 0 2 7 7 100% 0 3 15 6.7
32 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.5
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.7
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 1 2 28 18 64.29% 0 0 37 7.1
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 4 48 8
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 1 0 6 6 100% 0 0 14 6.7
10 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.9
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 49 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ