Vòng 28
18:00 ngày 15/04/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Nurnberg 1
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.78
O 2.5
0.78
U 2.5
0.99
1
2.00
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Nurnberg Nurnberg
3'
match yellow.png Christoph Daferner
Philipp Sander match yellow.png
10'
Steven Skrzybski 1 - 0
Kiến tạo: Lewis Holtby
match goal
19'
Fabian Reese 2 - 0 match goal
39'
46'
match change Felix Lohkemper
Ra sân: Christoph Daferner
Steven Skrzybski match yellow.png
51'
Holmbert Aron Fridjonsson match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Jan Gyamerah
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Holmbert Aron Fridjonsson
match change
61'
62'
match change Nathaniel Brown
Ra sân: Jannes Horn
62'
match change Tim Handwerker
Ra sân: Jan Gyamerah
65'
match goal 2 - 1 Felix Lohkemper
Kiến tạo: Nathaniel Brown
66'
match yellow.png Taylan Duman
70'
match change Danny Blum
Ra sân: Taylan Duman
Marvin Schulz
Ra sân: Timo Becker
match change
72'
72'
match yellow.png Felix Lohkemper
Finn Dominik Porath
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
73'
74'
match red Jens Castrop
79'
match yellow.png Florian Flick
Fiete Arp
Ra sân: Fabian Reese
match change
82'
Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Philipp Sander
match change
82'
85'
match change Benjamin Goller
Ra sân: Lino Tempelmann
87'
match yellow.png Tim Handwerker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Nurnberg Nurnberg
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
7
19
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
451
 
Số đường chuyền
 
393
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
20
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
88
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Finn Dominik Porath
25
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
18
Kwasi Okyere Wriedt
8
Alexander Bieler Muhling
33
Timon Moritz Weiner
5
Stefan Thesker
19
Simon Lorenz
31
Fin Bartels
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-2-3-1
3-5-2 Nurnberg Nurnberg
35
Himmelma...
2
Kirkesko...
3
Komenda
24
Wahl
17
Becker
4
Erras
16
Sander
11
Reese
10
Holtby
7
Skrzybsk...
36
Fridjons...
30
Jensen
4
Lawrence
21
Flick
38
Horn
17
Castrop
8
Duman
5
Geis
6
Tempelma...
28
Gyamerah
33
Daferner
23
Duah

Substitutes

29
Tim Handwerker
14
Benjamin Goller
9
Danny Blum
35
Nathaniel Brown
7
Felix Lohkemper
1
Carl Klaus
3
Sadik Fofana
22
Enrico Valentini
15
Fabian Nuernberger
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Finn Dominik Porath 27
Marvin Schulz 25
Fiete Arp 20
Kwasi Okyere Wriedt 18
Alexander Bieler Muhling 8
Timon Moritz Weiner 33
Stefan Thesker 5
Simon Lorenz 19
Fin Bartels 31
Holstein Kiel Nurnberg
29 Tim Handwerker
14 Benjamin Goller
9 Danny Blum
35 Nathaniel Brown
7 Felix Lohkemper
1 Carl Klaus
3 Sadik Fofana
22 Enrico Valentini
15 Fabian Nuernberger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
54.2% Kiểm soát bóng 40.1%
12.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
6
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
3
HT-B/FT-B
4
7
6
3

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 2 0 3 40 32 80% 4 2 59 7.09
35 Robin Himmelmann Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 41 6.03
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 2 1 2 27 21 77.78% 1 1 48 7.36
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 3 50 43 86% 4 0 66 7.15
8 Alexander Bieler Muhling Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 12 6.23
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 31 6.3
36 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 3 1 1 13 6 46.15% 0 4 18 6.52
18 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 1 1 17 6.03
25 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.29
24 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 66 7.05
3 Marco Komenda Trung vệ 1 0 0 48 42 87.5% 0 2 57 6.9
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 54 50 92.59% 0 3 68 7.13
11 Fabian Reese Cánh trái 6 1 4 25 20 80% 9 0 54 8.26
27 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.97
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.02
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 1 0 1 46 35 76.09% 3 1 61 6.86

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Nathaniel Brown Midfielder 0 0 1 9 4 44.44% 3 1 22 6.71
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 38 80.85% 6 1 67 6.58
9 Danny Blum Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 6.12
28 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 19 79.17% 2 0 41 6.87
7 Felix Lohkemper Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 1 13 6.99
38 Jannes Horn Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 25 100% 4 0 33 5.88
30 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 44 5.71
23 Kwadwo Duah Tiền đạo cắm 2 0 2 16 11 68.75% 0 2 23 6.58
8 Taylan Duman Tiền vệ trụ 3 1 0 18 16 88.89% 1 0 36 6.15
6 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 1 0 1 29 25 86.21% 0 1 40 6.4
29 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 20 100% 0 0 25 6.16
4 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 6 66 6.73
14 Benjamin Goller Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
33 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 1 0 2 11 7 63.64% 0 2 16 6.03
21 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 30 75% 1 1 56 6.53
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 2 0 1 24 16 66.67% 0 0 48 5.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ