Houston Dynamo
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 1)
Detroit City
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [9-10]
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
1.01
+1.5
0.81
0.81
O
2.75
0.78
0.78
U
2.75
1.03
1.03
1
1.33
1.33
X
4.20
4.20
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.99
0.99
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Houston Dynamo
Phút
Detroit City
Griffin Dorsey 1 - 0
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
6'
19'
Devon Amoo-Mensah
Latif Blessing 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Segal
Kiến tạo: Gabriel Segal
31'
41'
2 - 1 Ryan Williams
75'
2 - 2 Matthews Y.
Kiến tạo: Ali Coote
Kiến tạo: Ali Coote
Adalberto Carrasquilla 3 - 2
Kiến tạo: Amine Bassi
Kiến tạo: Amine Bassi
77'
80'
Stephen Carroll
83'
3 - 3 Maxi Rodriguez
Kiến tạo: Devon Amoo-Mensah
Kiến tạo: Devon Amoo-Mensah
90'
James Murphy
120'
Dominic Gasso
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo
Detroit City
11
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
30
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
22
Sút ra ngoài
5
9
Cản sút
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
813
Số đường chuyền
462
24
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
4
3
Corners (Overtime)
0
13
Thử thách
12
97
Pha tấn công
85
80
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
1.33
0.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
2.67
59%
Kiểm soát bóng
46%
16.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1
4.8
Phạt góc
2.6
1.7
Thẻ vàng
2.1
5.1
Sút trúng cầu môn
3
59.1%
Kiểm soát bóng
51.3%
12.9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo (18trận)
Chủ
Khách
Detroit City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1