Vòng 5
07:40 ngày 05/05/2024
Houston Dynamo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
St. Louis City
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
St. Louis City St. Louis City
Latif Blessing
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
match change
46'
46'
match change Aziel Jackson
Ra sân: Celio Martins
64'
match change Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Rasmus Alm
74'
match yellow.png Tomas Ostrak
75'
match change Hosei Kijima
Ra sân: Tomas Ostrak
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
match change
80'
82'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Joao Klauss De Mello
82'
match change Joakim Nilsson
Ra sân: Tomas Totland
Tate Schmitt match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Aziel Jackson
Brad Smith
Ra sân: Ibrahim Aliyu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
St. Louis City St. Louis City
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
569
 
Số đường chuyền
 
265
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
13
24
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
9
109
 
Pha tấn công
 
82
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Latif Blessing
11
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
3
Brad Smith
13
Andrew Tarbell
23
Kieran Sargeant
4
Ethan Bartlow
21
Jan Gregus
17
Gabriel Segal
14
McKinze Gaines
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
4-2-3-1 St. Louis City St. Louis City
12
Clark
5
Steres
31
Silva
28
Sviatche...
22
Schmitt
6
Artur
16
Lopez
18
Aliyu
8
Bassi
20
Carrasqu...
27
Kowalczy...
1
Burki
14
Totland
26
Parker
22
Hiebert
13
Markanic...
8
Durkin
7
Ostrak
21
Alm
19
Vassilev
12
Martins
9
Mello

Substitutes

25
Aziel Jackson
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
85
Hosei Kijima
4
Joakim Nilsson
29
Nokkvi Thorisson
39
Benjamin Lundt
2
Jakob Nerwinski
20
Akil Watts
44
Nikolas Dyhr
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Latif Blessing 15
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
Brad Smith 3
Andrew Tarbell 13
Kieran Sargeant 23
Ethan Bartlow 4
Jan Gregus 21
Gabriel Segal 17
McKinze Gaines 14
Houston Dynamo St. Louis City
25 Aziel Jackson
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
85 Hosei Kijima
4 Joakim Nilsson
29 Nokkvi Thorisson
39 Benjamin Lundt
2 Jakob Nerwinski
20 Akil Watts
44 Nikolas Dyhr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 37.33%
14 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 2.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
58.4% Kiểm soát bóng 45%
13 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (16trận)
Chủ Khách
St. Louis City (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 3 1 0 59 46 77.97% 1 6 80 7.9
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 2 1 1 37 33 89.19% 1 0 46 6.5
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 43 7.5
5 Daniel Steres Trung vệ 2 1 1 69 61 88.41% 0 4 91 7.8
11 Carlos Sebastian Ferreira Vidal Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.6
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 72 64 88.89% 0 1 86 7.5
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.8
8 Amine Bassi Tiền vệ công 3 2 7 49 45 91.84% 8 0 67 8.8
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 1 0 2 37 32 86.49% 0 0 44 7.1
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 2 0 0 55 46 83.64% 3 0 77 6.9
22 Tate Schmitt Hậu vệ cánh trái 2 1 2 43 31 72.09% 5 0 61 7
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 6 1 2 27 21 77.78% 1 3 56 7
31 Micael dos Santos Silva Trung vệ 1 0 1 81 74 91.36% 0 2 94 7.9

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 49 8.9
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 0 1 10 6 60% 3 1 27 6.5
26 Tim Parker Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 36 7.4
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 14 82.35% 0 0 31 6.5
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 12 63.16% 3 0 43 7.2
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 5 0 3 23 14 60.87% 0 2 37 7.3
29 Nokkvi Thorisson Cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 2 4 6.9
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.7
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 3 0 28 6.2
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 1 1 1 12 9 75% 2 0 25 7.1
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 8 6.5
13 Anthony Markanich Defender 2 0 1 24 17 70.83% 2 1 49 7.2
22 Kyle Hiebert Trung vệ 1 0 1 36 28 77.78% 0 2 45 7.3
85 Hosei Kijima Tiền vệ trụ 0 0 2 5 4 80% 0 0 7 7
0 Celio Martins 2 1 2 11 7 63.64% 2 0 24 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ