Huachipato
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
The Strongest
Địa điểm: Cap Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.99
0.99
1
1.60
1.60
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.80
0.80
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Huachipato
Phút
The Strongest
12'
Daniel Rojas Cespedes
Ra sân: Jaime Arrascaita
Ra sân: Jaime Arrascaita
26'
Maximiliano Caire
32'
Daniel Lino
Jorge Sebastia Saez
Ra sân: Julian Brea
Ra sân: Julian Brea
46'
Imanol Gonzalez
52'
68'
Brayan Angulo
Ra sân: Bruno Miranda
Ra sân: Bruno Miranda
68'
Carlos Roca
Ra sân: Daniel Lino
Ra sân: Daniel Lino
69'
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
Ra sân: Gabriel Sotomayor
Ra sân: Gabriel Sotomayor
Cris Robert Martinez Escobar
77'
Maximiliano Gutierrez
Ra sân: Felipe Ignacio Loyola Olea
Ra sân: Felipe Ignacio Loyola Olea
79'
Benjamin Ampuero
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
79'
Oyarzun Saravia J. D.
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
84'
88'
Alvaro Quiroga
Ra sân: Daniel Rojas Cespedes
Ra sân: Daniel Rojas Cespedes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huachipato
The Strongest
12
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
6
Sút Phạt
8
65%
Kiểm soát bóng
35%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
508
Số đường chuyền
297
8
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
6
5
Thử thách
2
161
Pha tấn công
90
73
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Huachipato
4-3-3
4-4-2
The Strongest
1
Plaza
26
Diaz
3
Gonzalez
4
Gazzolo
5
Olea
8
Calderin...
6
Castro
20
Martinez
23
Escobar
9
Vejar
21
Brea
13
Viscarra
3
alvarez
15
Caire
5
Jusino
35
Lino
7
AMOROSO
17
Gonzalez
8
Ursino
30
Arrascai...
22
Miranda
26
Sotomayo...
Đội hình dự bị
Huachipato
Benjamin Ampuero
25
Mario Briceno
7
Javier Carcamo
22
Antonio Castillo
2
Joaquin Gutierrez
18
Maximiliano Gutierrez
28
Zacarias Lopez Gonzalez
17
Renzo Malanca
13
Oyarzun Saravia J. D.
19
Jorge Sebastia Saez
11
Santiago Silva
15
Franco Agustin Vega
27
The Strongest
9
Brayan Angulo
16
Victor Cuellar
31
Luis Demiquel
20
Adriel Fernandez
1
Jesus Careaga
10
Michael Ortega
6
Alvaro Quiroga
18
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
19
Carlos Roca
2
Daniel Rojas Cespedes
11
Enrique Luis Triverio
14
Diego Horacio Wayar Cruz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
58.67%
Kiểm soát bóng
48%
12
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
3.6
2.1
Thẻ vàng
2.2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
52.8%
Kiểm soát bóng
46.7%
12.2
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huachipato (19trận)
Chủ
Khách
The Strongest (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0