Vòng Group
01:30 ngày 09/09/2023
Ireland U21
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.91
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
1.73
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ireland U21 Ireland U21
Phút
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
8'
match yellow.png Serdar Saatci
Anselmo Garcia McNulty match yellow.png
20'
22'
match pen 0 - 1 Kenan Yildiz
Andy Moran 1 - 1 match goal
56'
76'
match goal 1 - 2 Cihan Canak
Kiến tạo: Ugur Kaan Yildiz
79'
match yellow.png Erencan Yardimci
Josh Keeley match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Enis Destan
Zak Gilsenan 2 - 2 match pen
87'
Aidomo Emakhu 3 - 2
Kiến tạo: Tony Springett
match goal
90'
90'
match yellow.png Ravil Tagir
Sean Roughan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ireland U21 Ireland U21
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
77
 
Pha tấn công
 
78
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 7.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 5.5
55.8% Kiểm soát bóng 55%
7.8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ireland U21 (6trận)
Chủ Khách
U21 Thổ Nhĩ Kỳ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0