Vòng 9
00:15 ngày 02/10/2023
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
KAA Gent
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
-1
1.08
O 3
0.94
U 3
0.74
1
4.80
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Phút
KAA Gent KAA Gent
22'
match goal 0 - 1 Malick Fofana
Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe
Pierre Dwomoh match yellow.png
31'
Youssouf Kone match yellow.png
32'
39'
match change Andrew Hjulsager
Ra sân: Pieter Gerkens
Makhtar Gueye 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Heris
match goal
45'
Moussa Sissako match yellow.png
45'
Ilay Camara
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
match change
46'
Florent Sanchez Da Silva
Ra sân: Pierre Dwomoh
match change
61'
62'
match yellow.png Andrew Hjulsager
68'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Tarik Tissoudali
68'
match change Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
Pathé Mboup
Ra sân: Moussa Sissako
match change
70'
Sada Diallo
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
match change
71'
Abner Felipe Souza de Almeida
Ra sân: Youssouf Kone
match change
82'
90'
match change Omri Gandelman
Ra sân: Julien De Sart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
KAA Gent KAA Gent
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
484
 
Số đường chuyền
 
536
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
122
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ilay Camara
26
Abner Felipe Souza de Almeida
69
Florent Sanchez Da Silva
47
Pathé Mboup
15
Sada Diallo
28
Guillaume Hubert
30
Xavier Mercier
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 3-4-1-2
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
33
Defourny
2
Vega
44
Sissako
19
Heris
99
Kone
6
Dwomoh
8
ABE
21
Mansoni
77
Adelaide
9
Gueye
7
Biron
1
Paul
5
Kandouss
4
Watanabe
23
Torunari...
18
Samoise
13
Sart
24
Kums
3
Brown
8
Gerkens
19
Fofana
10
Tissouda...

Substitutes

22
Noah Fadiga
17
Andrew Hjulsager
20
Gift Emmanuel Orban
6
Omri Gandelman
33
Davy Roef
21
Brian Emo Agbor
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Ilay Camara 17
Abner Felipe Souza de Almeida 26
Florent Sanchez Da Silva 69
Pathé Mboup 47
Sada Diallo 15
Guillaume Hubert 28
Xavier Mercier 30
Jeunesse Molenbeek KAA Gent
22 Noah Fadiga
17 Andrew Hjulsager
20 Gift Emmanuel Orban
6 Omri Gandelman
33 Davy Roef
21 Brian Emo Agbor
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.9
48.6% Kiểm soát bóng 54.5%
11.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
KAA Gent (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
11
4
HT-H/FT-T
4
5
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
6
1
4
10

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.67
19 Jonathan Heris Defender 0 0 1 28 23 82.14% 2 0 36 6.94
99 Youssouf Kone Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 27 90% 3 0 43 6.1
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 41 31 75.61% 6 0 48 6.05
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 37 6.34
2 Luis Geovanny Segovia Vega Defender 0 0 0 47 43 91.49% 1 1 48 6.02
44 Moussa Sissako Defender 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 54 6.46
9 Makhtar Gueye Forward 1 1 0 10 3 30% 0 2 13 6.93
8 Shuto ABE Midfielder 0 0 1 29 26 89.66% 0 0 35 6.37
7 Mickael Biron Forward 1 0 0 16 14 87.5% 2 0 31 6.69
6 Pierre Dwomoh Midfielder 2 0 1 36 35 97.22% 1 2 46 6.47
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 36 6.42
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.06
17 Andrew Hjulsager Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 1 2 37 7.04
8 Pieter Gerkens Midfielder 1 0 0 8 3 37.5% 0 1 10 6.38
10 Tarik Tissoudali Tiền vệ công 1 1 0 8 6 75% 0 0 12 6.31
23 Jordan Torunarigha Defender 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.08
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 1 34 31 91.18% 0 1 37 6.42
5 Ismael Kandouss Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 41 6.21
18 Matisse Samoise Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 6.08
3 Archie Brown Defender 0 0 0 16 7 43.75% 0 1 30 6.43
19 Malick Fofana Midfielder 1 1 0 12 9 75% 0 0 20 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ