Vòng 28
00:30 ngày 11/04/2023
Karagumruk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.88
O 3
0.99
U 3
0.87
1
4.20
X
4.15
2
1.66
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Magomed Ozdoev 1 - 0 match goal
24'
42'
match yellow.png Ferdi Kadioglu
46'
match change Miha Zajc
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
46'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Serdar Dursun
Matteo Ricci match yellow.png
50'
51'
match goal 1 - 1 Miha Zajc
57'
match change Arda Guler
Ra sân: Irfan Can Kahveci
57'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Emre Mor
67'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Ezgjan Alioski
Saba Lobzhanidze
Ra sân: Fabio Borini
match change
72'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
77'
78'
match goal 1 - 2 Attila Szalai
Kiến tạo: Arda Guler
Andrea Bertolacci
Ra sân: Matteo Ricci
match change
85'
Adem Ljajic
Ra sân: Otabek Shukurov
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
20
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
372
 
Số đường chuyền
 
652
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
16
23
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
110
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Saba Lobzhanidze
91
Andrea Bertolacci
24
Nicholas Lawrence Anwan
10
Adem Ljajic
89
Sofiane Feghouli
6
Bruno Rodrigues
22
Burak Kapacak
13
Colin Kazim-Richards
11
Kerim Frei
23
Muzaffer Cem Kablan
Karagumruk Karagumruk 4-3-3
4-4-2 Fenerbahce Fenerbahce
1
Sen
18
Mercan
5
Dresevic
99
Baniya
54
Dursun
27
Ozdoev
8
Ricci
29
Shukurov
16
Borini
9
Diagne
19
Colley
1
Bayindi
7
Kadioglu
3
Akaydin
41
Szalai
6
Alioski
99
Mor
80
Yuksek
5
Silva
17
Kahveci
19
Dursun
13
Valencia

Substitutes

20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
26
Miha Zajc
10
Arda Guler
9
Diego Martin Rossi Marachlian
21
Bright Osayi Samuel
27
Miguel Crespo da Silva
30
Nazim Sangare
70
Irfan Can Egribayat
4
Serdar Aziz
29
Ahmet Aydin
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Saba Lobzhanidze 7
Andrea Bertolacci 91
Nicholas Lawrence Anwan 24
Adem Ljajic 10
Sofiane Feghouli 89
Bruno Rodrigues 6
Burak Kapacak 22
Colin Kazim-Richards 13
Kerim Frei 11
Muzaffer Cem Kablan 23
Karagumruk Fenerbahce
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
26 Miha Zajc
10 Arda Guler
9 Diego Martin Rossi Marachlian
21 Bright Osayi Samuel
27 Miguel Crespo da Silva
30 Nazim Sangare
70 Irfan Can Egribayat
4 Serdar Aziz
29 Ahmet Aydin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 7.33
3.33 Sút trúng cầu môn 10.33
45% Kiểm soát bóng 61.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
5.4 Sút trúng cầu môn 6.3
47.1% Kiểm soát bóng 57.7%
10.9 Phạm lỗi 11.6
2.3 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (42trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
15
4
HT-H/FT-T
3
4
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
8
HT-B/FT-B
2
2
1
11

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adem Ljajic Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.16
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6
16 Fabio Borini Cánh trái 2 0 1 26 18 69.23% 0 0 40 6.71
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ trụ 1 1 0 18 14 77.78% 1 1 27 7.24
54 Salih Dursun Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 1 2 51 6.78
8 Matteo Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 40 83.33% 2 0 59 6.59
9 Mbaye Diagne Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 0 5 31 6.57
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 24 6.18
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 2 56 45 80.36% 0 1 70 6.81
1 Batuhan Ahmet Sen Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 47 6.02
7 Saba Lobzhanidze Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.01
18 Levent Munir Mercan Tiền vệ công 0 0 0 40 23 57.5% 2 0 64 5.79
19 Ebrima Colley Cánh trái 4 3 1 28 23 82.14% 2 0 45 6.65
24 Nicholas Lawrence Anwan Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.9
99 Rayyan Baniya Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 52 6.41

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Serdar Dursun Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.96
26 Miha Zajc Tiền vệ trụ 1 1 0 41 39 95.12% 0 0 48 7.4
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 2 0 1 5 4 80% 0 1 10 6.66
5 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 41 93.18% 1 1 51 6.36
6 Ezgjan Alioski Tiền vệ trái 0 0 1 51 44 86.27% 2 0 64 5.92
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 2 1 28 6.39
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 1 32 22 68.75% 8 1 50 6.95
21 Bright Osayi Samuel Tiền vệ phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 21 6.29
99 Emre Mor Cánh phải 1 1 0 35 30 85.71% 1 0 53 6.91
9 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 1 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.11
7 Ferdi Kadioglu Tiền vệ phải 0 0 0 80 72 90% 3 1 104 6.26
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 39 5.88
41 Attila Szalai Trung vệ 1 1 0 82 71 86.59% 1 2 90 7.48
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 1 96 92 95.83% 0 4 112 7.05
80 Ismail Yuksek Tiền vệ trụ 0 0 0 90 84 93.33% 0 0 105 6.79
10 Arda Guler Tiền vệ công 3 1 1 19 13 68.42% 1 1 37 7.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ