Vòng 2
18:30 ngày 06/08/2023
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Hamburger SV
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 3.25
0.94
U 3.25
0.92
1
2.75
X
3.80
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
6'
match yellow.png Guilherme Ramos
Fabian Schleusener 1 - 0
Kiến tạo: Philip Heise
match goal
14'
42'
match yellow.png Dennis Hadzikadunic
Paul Nebel match yellow.png
49'
55'
match change Jean-Luc Dompe
Ra sân: Ransford Königsdörffer
55'
match change Stephen Ambrosius
Ra sân: Guilherme Ramos
55'
match change Bakery Jatta
Ra sân: Levin Oztunali
Jerome Gondorf match yellow.png
59'
61'
match goal 1 - 1 Laszlo Benes
65'
match goal 1 - 2 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Laszlo Benes
Philip Heise match yellow.png
73'
Dzenis Burnic
Ra sân: Paul Nebel
match change
78'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Tim Rossmann
match change
78'
David Herold
Ra sân: Philip Heise
match change
87'
90'
match change Miro Muheim
Ra sân: Bakery Jatta
Stefano Marino
Ra sân: Sebastian Jung
match change
90'
Budu Zivzivadze 2 - 2
Kiến tạo: Lars Stindl
match goal
90'
90'
match change Elijah Krahn
Ra sân: Immanuel Pherai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Hamburger SV Hamburger SV
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
458
 
Số đường chuyền
 
396
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
70
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Budu Zivzivadze
15
Dzenis Burnic
27
Stefano Marino
20
David Herold
6
Leon Jensen
4
Marcel Beifus
29
Max WeiB
21
Marco Thiede
30
Eren Ozturk
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
4-2-3-1 Hamburger SV Hamburger SV
23
Drewes
16
Heise
28
Franke
32
Bormuth
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
26
Nebel
13
Stindl
24
Schleuse...
31
Rossmann
1
Fernande...
22
Brempt
13
Ramos
5
Hadzikad...
3
Heyer
8
Benes
23
Meffert
11
Kön...
10
Pherai
21
Oztunali
9
Glatzel

Substitutes

27
Jean-Luc Dompe
18
Bakery Jatta
46
Elijah Krahn
35
Stephen Ambrosius
28
Miro Muheim
41
Omar Megeed
19
Matheo Raab
20
Andras Nemeth
47
Nicolas Oliveira
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 11
Dzenis Burnic 15
Stefano Marino 27
David Herold 20
Leon Jensen 6
Marcel Beifus 4
Max WeiB 29
Marco Thiede 21
Eren Ozturk 30
Karlsruher SC Hamburger SV
27 Jean-Luc Dompe
18 Bakery Jatta
46 Elijah Krahn
35 Stephen Ambrosius
28 Miro Muheim
41 Omar Megeed
19 Matheo Raab
20 Andras Nemeth
47 Nicolas Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 54.67%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 7.7
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
49.6% Kiểm soát bóng 58.3%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (34trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
5
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
5
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 23 67.65% 7 0 69 6.44
13 Lars Stindl Tiền vệ công 2 0 1 27 23 85.19% 3 0 45 6.34
28 Marcel Franke Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 0 63 6.28
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 53 6.4
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 0 2 55 37 67.27% 8 1 86 7.28
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 29 5.86
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 3 1 0 10 2 20% 0 3 17 6.98
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 3 2 0 31 23 74.19% 7 5 61 7.33
32 Robin Bormuth Trung vệ 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 57 6.5
15 Dzenis Burnic Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.18
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 0 4 31 24 77.42% 5 0 43 6.3
31 Tim Rossmann Cánh trái 1 0 1 11 11 100% 1 0 21 6.09

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 22 84.62% 0 0 35 6.28
21 Levin Oztunali Tiền vệ trụ 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 17 6.04
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 64 61 95.31% 0 0 74 6.59
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 3 0 47 6.54
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.21
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 3 1 2 24 19 79.17% 2 1 40 8.58
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 5 2 0 11 10 90.91% 0 2 27 7.75
18 Bakery Jatta Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 16 6.45
13 Guilherme Ramos Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 61 6.69
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 1 1 0 64 55 85.94% 1 1 74 6.66
35 Stephen Ambrosius Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.47
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 1 38 25 65.79% 0 3 59 6.83
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 1 17 11 64.71% 3 0 28 6.3
11 Ransford Königsdörffer Defender 0 0 0 18 9 50% 4 1 31 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ