Vòng 10
18:30 ngày 22/10/2023
Karlsruher SC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 3
0.93
U 3
0.95
1
2.15
X
4.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Lars Stindl 1 - 0
Kiến tạo: Igor Matanovic
match goal
22'
Igor Matanovic 2 - 0
Kiến tạo: Paul Nebel
match goal
37'
Fabian Schleusener match yellow.png
44'
46'
match change Tobias Mohr
Ra sân: Thomas Ouwejan
46'
match change Soichiro Kozuki
Ra sân: Simon Terodde
46'
match change Henning Matriciani
Ra sân: Tomas Kalas
Budu Zivzivadze
Ra sân: Igor Matanovic
match change
70'
71'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Bryan Lasme
71'
match yellow.png Assan Ouédraogo
Henning Matriciani(OW) 3 - 0 match phan luoi
74'
80'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Yusuf Kabadayi
Dzenis Burnic
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
81'
Marcel Beifus
Ra sân: Robin Bormuth
match change
88'
Marco Thiede
Ra sân: Paul Nebel
match change
88'
Leon Jensen
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Schalke 04 Schalke 04
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
442
 
Số đường chuyền
 
392
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
90
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Budu Zivzivadze
15
Dzenis Burnic
6
Leon Jensen
4
Marcel Beifus
21
Marco Thiede
18
Daniel Brosinski
29
Max WeiB
16
Philip Heise
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
3-4-1-2 Schalke 04 Schalke 04
23
Drewes
20
Herold
28
Franke
32
Bormuth
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
26
Nebel
13
Stindl
24
Schleuse...
9
Matanovi...
1
Fahrmann
26
Kalas
25
Baumgart...
35
Kaminski
17
Kabadayi
7
Seguin
10
Tempelma...
2
Ouwejan
43
Oué...
9
Terodde
11
Lasme

Substitutes

40
Sebastian Polter
29
Tobias Mohr
14
Soichiro Kozuki
5
Derry John Murkin
41
Henning Matriciani
22
Ibrahima Cisse
28
Justin Heekeren
24
Dominick Drexler
6
Ron Schallenberg
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 11
Dzenis Burnic 15
Leon Jensen 6
Marcel Beifus 4
Marco Thiede 21
Daniel Brosinski 18
Max WeiB 29
Philip Heise 16
Karlsruher SC Schalke 04
40 Sebastian Polter
29 Tobias Mohr
14 Soichiro Kozuki
5 Derry John Murkin
41 Henning Matriciani
22 Ibrahima Cisse
28 Justin Heekeren
24 Dominick Drexler
6 Ron Schallenberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 50.67%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.8 Sút trúng cầu môn 5.6
49.6% Kiểm soát bóng 48.3%
10.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (34trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
7
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 0 0 0 35 28 80% 1 0 44 6.81
13 Lars Stindl Midfielder 3 1 0 20 18 90% 0 2 25 7.5
28 Marcel Franke Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 37 6.79
8 Jerome Gondorf Midfielder 1 0 1 37 31 83.78% 0 1 46 6.66
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.42
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 3 0 14 6.78
10 Marvin Wanitzek Midfielder 1 0 0 16 11 68.75% 3 1 25 6.9
32 Robin Bormuth Defender 0 0 0 27 27 100% 0 1 31 6.51
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 0 3 22 18 81.82% 8 1 34 7.69
9 Igor Matanovic Forward 1 1 1 9 9 100% 0 1 19 7.86
20 David Herold Defender 0 0 0 20 18 90% 4 0 35 6.58

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 31 5.85
9 Simon Terodde Forward 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 13 5.91
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 31 6.17
35 Marco Kaminski Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 5.8
7 Paul Seguin Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 5.99
25 Timo Baumgartl Defender 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 32 6.04
2 Thomas Ouwejan Defender 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 5.9
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 1 2 15 6.61
10 Lino Tempelmann Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 13 10 76.92% 0 1 18 6.13
17 Yusuf Kabadayi Forward 0 0 0 6 3 50% 1 0 16 5.7
43 Assan Ouédraogo Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 0 14 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ