Vòng 19
16:00 ngày 01/07/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.88
O 2.25
0.73
U 2.25
0.92
1
1.62
X
3.45
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
33'
match yellow.png Yuta Toyokawa
46'
match change Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Temma Matsuda
Nago Shintaro
Ra sân: Hayato Nakama
match change
58'
Shoma Doi
Ra sân: Ryotaro Araki
match change
58'
Tomoya Fujii
Ra sân: Yuta Matsumura
match change
64'
64'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Sota Kawasaki
64'
match change Daigo Araki
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
70'
match change Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kazunari Ichimi
Gen Shoji
Ra sân: Kouki Anzai
match change
74'
Rikuto Hirose
Ra sân: Keigo Tsunemoto
match change
74'
78'
match change Fuki Yamada
Ra sân: Yuta Toyokawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
395
 
Số đường chuyền
 
329
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
113
 
Pha tấn công
 
93
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Shoma Doi
30
Nago Shintaro
15
Tomoya Fujii
3
Gen Shoji
22
Rikuto Hirose
31
Yuya Oki
19
Blessing Chibukie Eleke
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
29
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Tsunemot...
33
Nakama
21
Pituca
14
Higuchi
27
Matsumur...
10
Araki
40
Suzuki
26
Ota
20
Fukuda
4
Inoue
3
Asada
44
Sato
7
Kawasaki
19
Kaneko
18
Matsuda
23
Toyokawa
22
Ichimi
17
Kinoshit...

Substitutes

5
Hisashi Appiah Tawiah
8
Daigo Araki
10
Shimpei Fukuoka
9
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
27
Fuki Yamada
32
Michael Woud
25
Teppei Yachida
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Shoma Doi 8
Nago Shintaro 30
Tomoya Fujii 15
Gen Shoji 3
Rikuto Hirose 22
Yuya Oki 31
Blessing Chibukie Eleke 19
Kashima Antlers Kyoto Sanga
5 Hisashi Appiah Tawiah
8 Daigo Araki
10 Shimpei Fukuoka
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
27 Fuki Yamada
32 Michael Woud
25 Teppei Yachida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.3
53.1% Kiểm soát bóng 50.4%
9.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
5
3
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 1 4 4 100% 0 1 7 7.1
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.4
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.5
32 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.7
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 7 6.4
10 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.6
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 0 5 6.5
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
4 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.4
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.8
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.7
20 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ