Vòng 13
11:30 ngày 14/05/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.25
0.85
U 2.25
0.93
1
2.60
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yuma Suzuki Goal cancelled match var
13'
Yuma Suzuki 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Higuchi
match goal
29'
53'
match change Ryuji Izumi
Ra sân: Takuya Uchida
Keigo Tsunemoto
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
57'
Kaishu Sano
Ra sân: Hayato Nakama
match change
57'
65'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
65'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Takuji Yonemoto
Shoma Doi
Ra sân: Nago Shintaro
match change
65'
Kei Chinen
Ra sân: Yuki Kakita
match change
65'
Shoma Doi match yellow.png
67'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
73'
Kei Chinen 2 - 0 match goal
84'
86'
match change Ryoga Kida
Ra sân: Sho Inagaki
86'
match change Maruyama Yuuichi
Ra sân: Yuki Nogami
Kaishu Sano match yellow.png
88'
Diego Pituca match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
290
 
Số đường chuyền
 
456
17
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
107
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Keigo Tsunemoto
25
Kaishu Sano
13
Kei Chinen
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
31
Yuya Oki
3
Gen Shoji
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
29
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Hirose
33
Nakama
21
Pituca
14
Higuchi
30
Shintaro
37
Kakita
40
Suzuki
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
34
Uchida
15
Inagaki
6
Yonemoto
17
Morishit...
10
Castro
18
Nagai
77
Junker

Substitutes

7
Ryuji Izumi
5
Kazuki Nagasawa
9
Noriyoshi Sakai
3
Maruyama Yuuichi
42
Ryoga Kida
16
Yohei Takeda
24
Akinari Kawazura
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Keigo Tsunemoto 32
Kaishu Sano 25
Kei Chinen 13
Shoma Doi 8
Arthur Caike do Nascimento Cruz 17
Yuya Oki 31
Gen Shoji 3
Kashima Antlers Nagoya Grampus
7 Ryuji Izumi
5 Kazuki Nagasawa
9 Noriyoshi Sakai
3 Maruyama Yuuichi
42 Ryoga Kida
16 Yohei Takeda
24 Akinari Kawazura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
48.3% Kiểm soát bóng 48.3%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (20trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
4
3
6

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.6
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 23 6.8
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 11 7.2
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 15 6.9
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.4
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 0 0 2 14 13 92.86% 0 0 19 7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 12 9 75% 0 2 17 6.9
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.6

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.3
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 19 6.4
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.4
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 27 6.7
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.3
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.5
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 29 6.7
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.4
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 23 6.1
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 36 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ