Vòng 24
16:00 ngày 19/08/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
1.06
U 2.5
0.65
1
1.75
X
3.25
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Ikuma Sekigawa match yellow.png
9'
23'
match yellow.png Kosuke Yamazaki
Yuta Higuchi 1 - 0
Kiến tạo: Diego Pituca
match goal
26'
31'
match yellow.png Yuto Iwasaki
Kei Chinen
Ra sân: Yuki Kakita
match change
58'
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
match change
58'
64'
match change Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yuto Iwasaki
65'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Yuji Ono
66'
match goal 1 - 1 Yoshiki Narahara
Kiến tạo: Yoichi Naganuma
72'
match yellow.png Cayman Togashi
78'
match yellow.png Hwang Seok Ho
79'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Kohei Tezuka
Yuta Matsumura
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
match change
80'
Kei Chinen 2 - 1 match pen
80'
82'
match yellow.png Yoshiki Narahara
87'
match change Akito Fukuta
Ra sân: Wataru Harada
87'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Yuki Horigome
Gen Shoji match yellow.png
90'
Yu Funabashi
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
90'
Gen Shoji
Ra sân: Ikuma Sekigawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Sagan Tosu Sagan Tosu
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
357
 
Số đường chuyền
 
444
11
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
62
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tomoya Fujii
13
Kei Chinen
27
Yuta Matsumura
3
Gen Shoji
34
Yu Funabashi
31
Yuya Oki
10
Ryotaro Araki
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
4-2-3-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
29
Hayakawa
28
Mizoguch...
5
Sekigawa
55
Naomichi
2
Anzai
33
Nakama
25
Sano
21
Pituca
14
Higuchi
40
Suzuki
37
Kakita
71
Ir-Kyu
42
Harada
20
Ho
2
Yamazaki
27
Narahara
5
Kawahara
7
Tezuka
24
Naganuma
44
Horigome
29
Iwasaki
10
Ono

Substitutes

32
Ayumu Yokoyama
22
Cayman Togashi
14
Naoyuki Fujita
6
Akito Fukuta
18
Jun Nishikawa
31
Masahiro Okamoto
19
Kentaro Moriya
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Tomoya Fujii 15
Kei Chinen 13
Yuta Matsumura 27
Gen Shoji 3
Yu Funabashi 34
Yuya Oki 31
Ryotaro Araki 10
Kashima Antlers Sagan Tosu
32 Ayumu Yokoyama
22 Cayman Togashi
14 Naoyuki Fujita
6 Akito Fukuta
18 Jun Nishikawa
31 Masahiro Okamoto
19 Kentaro Moriya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
53.1% Kiểm soát bóng 48.5%
9.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.3
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.4
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.3
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.5
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.5
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.6

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
10 Yuji Ono Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
20 Hwang Seok Ho Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.7
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.4
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.6
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
27 Yoshiki Narahara Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ