Vòng 33
17:00 ngày 24/11/2023
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.95
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Leandro Damiao da Silva dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match goal
34'
46'
match change Gen Shoji
Ra sân: Ikuma Sekigawa
54'
match change Yuta Higuchi
Ra sân: Hayato Nakama
Leandro Damiao da Silva dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match goal
63'
65'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Kei Chinen
Taisei Miyashiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
72'
78'
match yellow.png Kaishu Sano
79'
match change Shoma Doi
Ra sân: Yuta Matsumura
79'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Hidehiro Sugai
82'
match yellow.png Tomoki Hayakawa
Yasuto Wakisaka Penalty awarded match var
83'
Yasuto Wakisaka 3 - 0 match pen
84'
Daiya Tono
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
88'
Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
88'
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
88'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
88'
Yu Kobayashi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kashima Antlers Kashima Antlers
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
465
 
Số đường chuyền
 
474
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
101
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Taisei Miyashiro
6
Joao Schmidt Urbano
17
Daiya Tono
18
Bafetibis Gomis
11
Yu Kobayashi
99
Naoto Kamifukumoto
29
Kota Takai
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
1
Ryong
2
Noboriza...
31
Yamamura
3
Ominami
13
Yamane
16
Seko
8
Tachiban...
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
9
2
Santos
41
Akihiro
29
Hayakawa
16
Sugai
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
27
Matsumur...
25
Sano
21
Pituca
33
Nakama
13
Chinen
40
Suzuki

Substitutes

3
Gen Shoji
14
Yuta Higuchi
37
Yuki Kakita
22
Rikuto Hirose
8
Shoma Doi
31
Yuya Oki
30
Nago Shintaro
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Taisei Miyashiro 33
Joao Schmidt Urbano 6
Daiya Tono 17
Bafetibis Gomis 18
Yu Kobayashi 11
Naoto Kamifukumoto 99
Kota Takai 29
Kawasaki Frontale Kashima Antlers
3 Gen Shoji
14 Yuta Higuchi
37 Yuki Kakita
22 Rikuto Hirose
8 Shoma Doi
31 Yuya Oki
30 Nago Shintaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
54.4% Kiểm soát bóng 53.1%
12.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 34 31 91.18% 0 3 43 7
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 38 7.2
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.5
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 63 6.9
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 3 2 1 11 6 54.55% 0 0 25 8.6
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 0 57 43 75.44% 0 2 69 7.1
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.7
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 69 7.6
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 64 6.9
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 1 1 2 23 18 78.26% 0 1 33 7.8
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 3 1 0 48 43 89.58% 0 0 59 6.9
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.6
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 0 1 52 39 75% 0 1 69 7.2
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 49 79.03% 0 0 76 7.2

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.3
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 6.2
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.2
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 2 67 6.7
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 16 6.8
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 42 82.35% 0 2 73 6.4
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 4 0 3 30 17 56.67% 0 3 44 6.6
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 1 0 1 71 65 91.55% 0 0 81 7
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.4
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 3 1 0 14 9 64.29% 0 4 34 6.9
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 58 45 77.59% 0 2 73 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 2 0 2 21 17 80.95% 0 0 32 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 27 6.3
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 3 1 0 23 17 73.91% 0 0 34 6.5
16 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 54 6
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 43 5.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ