Vòng 25
00:00 ngày 13/02/2024
Kayserispor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
3.05
X
3.70
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Mehdi Bourabia match yellow.png
41'
Gokhan Sazdagi match yellow.png
62'
Ali Karimi
Ra sân: Otabek Shukurov
match change
63'
66'
match change Elmutasem El Masrati
Ra sân: Cenk Tosun
Ramazan Civelek
Ra sân: Ozbek Mehmet Eray
match change
75'
82'
match change Ante Rebic
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
82'
match change Serkan Terzi
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Arif Kocaman match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Besiktas JK Besiktas JK
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
408
 
Số đường chuyền
 
356
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
44
11
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
30
6
 
Đánh chặn
 
8
36
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
30
6
 
Thử thách
 
10
106
 
Pha tấn công
 
93
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ali Karimi
28
Ramazan Civelek
3
Joseph Attamah
89
Yaw Ackah
4
Dimitrios Kolovetsios
99
Talha Sariarslan
24
Berat Eskin
33
Hasan Ali Kaldirim
1
ONURCAN PIRI
21
Yigit Emre Celtik
Kayserispor Kayserispor 4-1-4-1
4-2-3-1 Besiktas JK Besiktas JK
25
Bayazit
23
Carole
54
Kocaman
92
Julian
11
Sazdagi
10
Bourabia
7
Cardoso
29
Shukurov
16
Eray
70
Morte
9
Nazon
34
Gunok
4
Bulut
20
Uysal
17
Worrall
22
Zaynutdi...
12
Amartey
83
Fernande...
23
Muci
40
Kyanvubu
9
Tosun
90
Kiliçsoy

Substitutes

7
Ante Rebic
28
Elmutasem El Masrati
79
Serkan Terzi
6
Omar Colley
77
Umut Meras
5
Tayyib Talha Sanuc
1
Ersin Destanoglu
21
Demir Ege Tiknaz
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
66
Aytug Komec
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Ali Karimi 6
Ramazan Civelek 28
Joseph Attamah 3
Yaw Ackah 89
Dimitrios Kolovetsios 4
Talha Sariarslan 99
Berat Eskin 24
Hasan Ali Kaldirim 33
ONURCAN PIRI 1
Yigit Emre Celtik 21
Kayserispor Besiktas JK
7 Ante Rebic
28 Elmutasem El Masrati
79 Serkan Terzi
6 Omar Colley
77 Umut Meras
5 Tayyib Talha Sanuc
1 Ersin Destanoglu
21 Demir Ege Tiknaz
64 Mustafa Erhan Hekimoglu
66 Aytug Komec

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
53.1% Kiểm soát bóng 48.3%
12.9 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (39trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
8
HT-H/FT-T
2
5
8
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
1
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
3
3
4
7

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 6 100% 1 0 9 6.27
23 Lionel Carole Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.24
92 Jeanvier Julian Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.27
11 Gokhan Sazdagi Defender 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.39
9 Duckens Nazon Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.11
7 Miguel Cardoso Midfielder 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.27
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.12
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.14
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.32
16 Ozbek Mehmet Eray Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.2
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.38

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.63
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.51
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.16
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.36
12 Daniel Amartey Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.22
17 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.4
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.51
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.24
23 Ernest Muci Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.16
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.22
90 Semih Kiliçsoy Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ